uptime
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uptime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng thời gian mà một máy tính, máy móc hoặc hệ thống đang hoạt động và sẵn sàng để sử dụng.
Definition (English Meaning)
The amount of time that a computer, machine, or system is operating and available for use.
Ví dụ Thực tế với 'Uptime'
-
"The company guarantees a 99.9% uptime for its cloud services."
"Công ty đảm bảo thời gian hoạt động 99,9% cho các dịch vụ đám mây của mình."
-
"We are working to improve the uptime of our website."
"Chúng tôi đang nỗ lực cải thiện thời gian hoạt động của trang web của mình."
-
"The new server has significantly increased our uptime."
"Máy chủ mới đã tăng đáng kể thời gian hoạt động của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uptime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uptime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uptime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Uptime thường được sử dụng để đo lường độ tin cậy và tính khả dụng của một hệ thống. Uptime càng cao, hệ thống càng đáng tin cậy. Nó thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm, ví dụ: '99,99% uptime' (thường được gọi là 'four nines uptime'). Lưu ý sự khác biệt với 'downtime' (thời gian chết), đó là khoảng thời gian hệ thống không hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Uptime of [hệ thống]' chỉ ra thời gian hoạt động của hệ thống đó. Ví dụ: 'The uptime of the server is 99.9%.' 'Uptime for [mục đích]' ám chỉ khoảng thời gian hoạt động dành cho một mục đích cụ thể (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uptime'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The server uptime is excellent, isn't it?
|
Thời gian hoạt động của máy chủ rất tuyệt vời, phải không? |
| Phủ định |
The system doesn't have a good uptime record, does it?
|
Hệ thống không có kỷ lục thời gian hoạt động tốt, phải không? |
| Nghi vấn |
The website has good uptime, doesn't it?
|
Trang web có thời gian hoạt động tốt, phải không? |