(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ houselessness
C1

houselessness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng vô gia cư sự vô gia cư tình trạng không có nhà ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Houselessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có nhà ở hoặc nơi cư trú cố định; vô gia cư.

Definition (English Meaning)

The state of being without a house or permanent residence; homelessness.

Ví dụ Thực tế với 'Houselessness'

  • "The city is struggling to address the growing houselessness crisis."

    "Thành phố đang phải vật lộn để giải quyết cuộc khủng hoảng vô gia cư ngày càng gia tăng."

  • "Increased funding is needed to combat houselessness in our community."

    "Cần tăng cường nguồn tài trợ để chống lại tình trạng vô gia cư trong cộng đồng của chúng ta."

  • "Organizations are working to provide resources for people experiencing houselessness."

    "Các tổ chức đang làm việc để cung cấp nguồn lực cho những người đang trải qua tình trạng vô gia cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Houselessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: houselessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shelter(nơi trú ẩn)
housing(nhà ở)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
displacement(sự di dời)
affordable housing(nhà ở giá cả phải chăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học Nghiên cứu đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Houselessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'houselessness' thường được sử dụng thay thế cho 'homelessness', mặc dù 'homelessness' phổ biến hơn. 'Houselessness' đôi khi được ưa chuộng bởi một số người vì nó nhấn mạnh sự thiếu hụt về nhà ở hơn là thiếu một 'mái ấm' (home), điều này có thể bao hàm nhiều khía cạnh về cảm xúc và quan hệ xã hội. Tuy nhiên, về cơ bản, cả hai từ đều chỉ tình trạng không có nơi ở cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of among

‘Houselessness of’: thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc bản chất của tình trạng vô gia cư. Ví dụ: 'the root causes of houselessness of youth'. ‘Houselessness among’: dùng để chỉ tình trạng vô gia cư trong một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'houselessness among veterans'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Houselessness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city, where houselessness is a growing concern, needs more shelters.
Thành phố, nơi tình trạng vô gia cư đang là một mối lo ngại ngày càng tăng, cần thêm nhiều nơi trú ẩn.
Phủ định
Policies that address houselessness, which many consider a societal failure, have not been effective enough.
Các chính sách giải quyết tình trạng vô gia cư, mà nhiều người coi là một thất bại của xã hội, vẫn chưa đủ hiệu quả.
Nghi vấn
Is there a program, where addressing houselessness is the primary goal, that has proven successful?
Có chương trình nào, nơi giải quyết tình trạng vô gia cư là mục tiêu chính, đã được chứng minh là thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)