rooflessness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rooflessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có mái nhà; tình trạng thiếu nơi trú ẩn hoặc nhà ở.
Definition (English Meaning)
The state of being without a roof; the condition of lacking shelter or housing.
Ví dụ Thực tế với 'Rooflessness'
-
"The rooflessness of many buildings after the earthquake was a major concern."
"Tình trạng nhiều tòa nhà bị mất mái sau trận động đất là một mối lo ngại lớn."
-
"The campaign aimed to address the issue of rooflessness among refugees."
"Chiến dịch nhằm mục đích giải quyết vấn đề không có nhà ở của người tị nạn."
-
"The high rate of rooflessness in the city is a sign of the growing social inequality."
"Tỷ lệ không có mái nhà cao ở thành phố là một dấu hiệu của sự bất bình đẳng xã hội ngày càng gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rooflessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rooflessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rooflessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rooflessness' thường được dùng để chỉ tình trạng vô gia cư, nghèo đói hoặc sự thiếu thốn cơ sở hạ tầng. Nó có thể mang nghĩa đen, chỉ việc không có một mái nhà che chắn, hoặc nghĩa bóng, chỉ sự thiếu an toàn và ổn định về chỗ ở. So với các từ như 'homelessness' (vô gia cư), 'rooflessness' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu vắng một cấu trúc vật lý để bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Trong trường hợp này, 'rooflessness of a building' có nghĩa là 'sự không có mái của một tòa nhà' hoặc 'rooflessness of the population' có nghĩa là 'tình trạng không có mái nhà của dân số'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rooflessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.