(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real estate
B2

real estate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất động sản địa ốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real estate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất động sản, tài sản bao gồm đất đai và các công trình xây dựng trên đó, cùng với các tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, thực vật hoặc động vật; tài sản không thể di dời có tính chất này.

Definition (English Meaning)

Property consisting of land and the buildings on it, along with its natural resources such as minerals, plants, or animals; immovable property of this nature.

Ví dụ Thực tế với 'Real estate'

  • "He invested a large sum of money in real estate."

    "Anh ấy đã đầu tư một khoản tiền lớn vào bất động sản."

  • "The real estate market is booming in this area."

    "Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở khu vực này."

  • "She works as a real estate agent."

    "Cô ấy làm nhân viên môi giới bất động sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real estate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: real estate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

property(tài sản)
land(đất đai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Real estate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'real estate' thường được dùng để chỉ đất đai và các công trình xây dựng trên đất, được xem như một loại tài sản. Nó khác với 'personal property' (động sản) là tài sản có thể di chuyển được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for of

'in real estate' ám chỉ việc hoạt động hoặc đầu tư trong lĩnh vực bất động sản. 'on real estate' chỉ vị trí của một vật thể trên một mảnh đất cụ thể. 'for real estate' chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'a license for real estate sales'). 'of real estate' thường được dùng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của bất động sản (ví dụ: 'the value of real estate').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real estate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The real estate market, which has been booming recently, is expected to cool down soon.
Thị trường bất động sản, gần đây đang bùng nổ, dự kiến sẽ sớm hạ nhiệt.
Phủ định
The piece of real estate that he inherited, which he never wanted, is now causing him a lot of trouble.
Mảnh đất bất động sản mà anh ấy thừa kế, thứ mà anh ấy chưa bao giờ muốn, giờ đang gây ra cho anh ấy rất nhiều rắc rối.
Nghi vấn
Is this the real estate investment, where many people have lost their savings?
Đây có phải là khoản đầu tư bất động sản, nơi mà nhiều người đã mất hết tiền tiết kiệm không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investing in real estate can be a lucrative venture.
Đầu tư vào bất động sản có thể là một hoạt động kinh doanh sinh lợi.
Phủ định
She doesn't have any experience in real estate investments.
Cô ấy không có kinh nghiệm trong các khoản đầu tư bất động sản.
Nghi vấn
Is real estate a good investment in this economy?
Bất động sản có phải là một khoản đầu tư tốt trong nền kinh tế này không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They invested a lot of money in real estate last year.
Họ đã đầu tư rất nhiều tiền vào bất động sản năm ngoái.
Phủ định
Not only did the company invest in commercial real estate, but it also bought residential properties.
Công ty không chỉ đầu tư vào bất động sản thương mại, mà còn mua cả bất động sản nhà ở.
Nghi vấn
Should you invest in real estate, you will likely see a good return on your investment.
Nếu bạn nên đầu tư vào bất động sản, bạn có thể sẽ thấy lợi tức đầu tư tốt.
(Vị trí vocab_tab4_inline)