economic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến kinh tế học hoặc nền kinh tế.
Ví dụ Thực tế với 'Economic'
-
"The government is focusing on economic development."
"Chính phủ đang tập trung vào phát triển kinh tế."
-
"The economic impact of the pandemic was significant."
"Tác động kinh tế của đại dịch là rất lớn."
-
"They discussed the current economic situation."
"Họ đã thảo luận về tình hình kinh tế hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: economic
- Adverb: economically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'economic' thường được dùng để mô tả các yếu tố hoặc khía cạnh thuộc về kinh tế, chẳng hạn như 'economic growth' (tăng trưởng kinh tế), 'economic policy' (chính sách kinh tế). Cần phân biệt với 'economical', nghĩa là tiết kiệm, không lãng phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in economic terms' (về mặt kinh tế), 'of economic importance' (có tầm quan trọng về mặt kinh tế)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the project faced economic challenges, it was ultimately successful.
|
Mặc dù dự án đối mặt với những thách thức kinh tế, cuối cùng nó đã thành công. |
| Phủ định |
Even if the company acts economically, it is not guaranteed to avoid bankruptcy.
|
Ngay cả khi công ty hành động một cách tiết kiệm, cũng không đảm bảo tránh được phá sản. |
| Nghi vấn |
If we implement economic reforms, will it lead to greater prosperity for all?
|
Nếu chúng ta thực hiện cải cách kinh tế, liệu nó có dẫn đến sự thịnh vượng lớn hơn cho tất cả mọi người không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government implemented economic reforms significantly boosted investor confidence.
|
Việc chính phủ thực hiện cải cách kinh tế đã tăng cường đáng kể niềm tin của nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Whether the project is economically viable is not immediately obvious.
|
Việc dự án có khả thi về mặt kinh tế hay không thì không rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
How economically we can manage our resources is the key question for sustainability.
|
Chúng ta có thể quản lý tài nguyên của mình một cách kinh tế như thế nào là câu hỏi then chốt cho sự bền vững. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should manage resources economically to ensure sustainable development.
|
Chính phủ nên quản lý tài nguyên một cách kinh tế để đảm bảo phát triển bền vững. |
| Phủ định |
The company must not be economic with the truth when reporting its financial results.
|
Công ty không được tiết kiệm lời nói dối khi báo cáo kết quả tài chính của mình. |
| Nghi vấn |
Could the project be economic given the current market conditions?
|
Liệu dự án có thể mang lại hiệu quả kinh tế với điều kiện thị trường hiện tại không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is implementing new economic policies.
|
Chính phủ đang thực hiện các chính sách kinh tế mới. |
| Phủ định |
It is not economically viable to build a factory there.
|
Việc xây dựng một nhà máy ở đó là không khả thi về mặt kinh tế. |
| Nghi vấn |
Is the country facing an economic crisis?
|
Đất nước có đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had implemented economic reforms earlier, the country would have avoided the recession.
|
Nếu chính phủ đã thực hiện các cải cách kinh tế sớm hơn, đất nước đã có thể tránh được suy thoái. |
| Phủ định |
If the company had not acted so economically, it might not have survived the crisis.
|
Nếu công ty không hành động tiết kiệm như vậy, có lẽ nó đã không thể sống sót qua cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Would the project have been economically viable if we had invested more initially?
|
Liệu dự án có khả thi về mặt kinh tế nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn ngay từ đầu không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had been economically investing in renewable energy sources before the crisis hit.
|
Chính phủ đã đầu tư kinh tế vào các nguồn năng lượng tái tạo trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra. |
| Phủ định |
The company hadn't been economically managing its resources, which led to its eventual bankruptcy.
|
Công ty đã không quản lý tài nguyên một cách kinh tế, điều này dẫn đến phá sản cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Had the country been economically dependent on a single industry before diversifying?
|
Liệu quốc gia đã từng phụ thuộc kinh tế vào một ngành công nghiệp duy nhất trước khi đa dạng hóa? |