hudson's bay company
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hudson's bay company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập đoàn kinh doanh bán lẻ của Canada. Trước đây, nó là một công ty buôn bán lông thú trong phần lớn lịch sử tồn tại của nó.
Definition (English Meaning)
A Canadian retail business group. Formerly, it was a fur trading business for much of its existence.
Ví dụ Thực tế với 'Hudson's bay company'
-
"The Hudson's Bay Company played a significant role in the early history of Canada."
"Công ty Hudson's Bay đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử ban đầu của Canada."
-
"Many Canadians are familiar with the Hudson's Bay Company's iconic striped blankets."
"Nhiều người Canada quen thuộc với những chiếc chăn sọc mang tính biểu tượng của Công ty Hudson's Bay."
-
"The Hudson's Bay Company expanded its operations from fur trading to department stores."
"Công ty Hudson's Bay đã mở rộng hoạt động từ buôn bán lông thú sang các cửa hàng bách hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hudson's bay company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Hudson's Bay Company
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hudson's bay company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hudson's Bay Company (HBC) là một trong những công ty lâu đời nhất ở Bắc Mỹ. Ban đầu được thành lập để buôn bán lông thú, công ty đã mở rộng sang các lĩnh vực bán lẻ khác nhau và ngày nay là một tập đoàn bán lẻ lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hudson's bay company'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.