brightness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brightness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ sáng; trạng thái hoặc phẩm chất của việc phát ra hoặc phản xạ ánh sáng.
Definition (English Meaning)
The quality or state of giving out or reflecting light.
Ví dụ Thực tế với 'Brightness'
-
"The brightness of the stars at night was breathtaking."
"Độ sáng của những ngôi sao vào ban đêm thật ngoạn mục."
-
"Adjust the brightness of your screen for better visibility."
"Điều chỉnh độ sáng màn hình của bạn để có khả năng hiển thị tốt hơn."
-
"He was a man of great brightness and charm."
"Anh ấy là một người đàn ông có trí tuệ và sự quyến rũ tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brightness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brightness
- Adjective: bright
- Adverb: brightly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brightness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Brightness’ thường được dùng để chỉ mức độ ánh sáng mà một vật thể phát ra hoặc phản xạ. Nó có thể được đo bằng các đơn vị như candela trên mét vuông (cd/m²). ‘Brightness’ có thể liên quan đến cả ánh sáng thực tế (ví dụ, độ sáng của mặt trời) và ánh sáng cảm nhận (ví dụ, độ sáng của màn hình). So sánh với ‘illumination’ (sự chiếu sáng), chỉ lượng ánh sáng chiếu vào một bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Brightness of’ được sử dụng để chỉ độ sáng của một đối tượng cụ thể (ví dụ: ‘the brightness of the sun’). ‘Brightness in’ có thể dùng để chỉ độ sáng trong một khu vực cụ thể (ví dụ: ‘the brightness in the room’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brightness'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun is going to shine brightly tomorrow.
|
Ngày mai mặt trời sẽ chiếu sáng rực rỡ. |
| Phủ định |
The room isn't going to maintain its brightness if we close the curtains.
|
Căn phòng sẽ không giữ được độ sáng nếu chúng ta kéo rèm. |
| Nghi vấn |
Is the city going to increase the brightness of the streetlights?
|
Thành phố có định tăng độ sáng của đèn đường không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun will be shining brightly tomorrow morning.
|
Mặt trời sẽ chiếu sáng rực rỡ vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The light won't be shining so brightly after the storm.
|
Ánh sáng sẽ không chiếu sáng rực rỡ như vậy sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Will the city be glowing brightly tonight for the festival?
|
Liệu thành phố có đang tỏa sáng rực rỡ tối nay cho lễ hội không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the room were brighter so I could read more easily.
|
Tôi ước căn phòng sáng hơn để tôi có thể đọc dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If only the sun wouldn't shine so brightly, my eyes would feel better.
|
Giá mà mặt trời không chiếu sáng quá chói chang, mắt tôi sẽ cảm thấy tốt hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why the brightness of the screen is bothering me so much.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao độ sáng của màn hình lại làm phiền tôi đến vậy. |