human resource planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human resource planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình dự báo các yêu cầu về nguồn nhân lực trong tương lai của một tổ chức và xác định cách đáp ứng những nhu cầu đó.
Definition (English Meaning)
The process of forecasting the future human resource requirements of an organization and determining how those needs can be met.
Ví dụ Thực tế với 'Human resource planning'
-
"Effective human resource planning is crucial for organizational success."
"Hoạch định nguồn nhân lực hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của tổ chức."
-
"The company invests heavily in human resource planning to ensure a skilled workforce."
"Công ty đầu tư mạnh vào hoạch định nguồn nhân lực để đảm bảo một lực lượng lao động lành nghề."
-
"Human resource planning should align with the overall business strategy."
"Hoạch định nguồn nhân lực nên phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human resource planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human resource planning (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human resource planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Human resource planning (HRP) là một quá trình có hệ thống và chiến lược. Nó bao gồm việc phân tích nguồn cung và cầu về nhân lực, xác định những khoảng trống và phát triển các chiến lược để thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài. Khác với 'staffing' (chỉ việc tuyển dụng và bố trí nhân sự), HRP nhấn mạnh tính chủ động và dự đoán trước các nhu cầu về nhân sự trong dài hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'human resource planning in the healthcare sector' (hoạch định nguồn nhân lực trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe); 'human resource planning for the next five years' (hoạch định nguồn nhân lực cho năm năm tới). 'In' chỉ lĩnh vực áp dụng, 'for' chỉ khoảng thời gian hoặc mục tiêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human resource planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.