(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talent management
C1

talent management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý tài năng quản trị nhân tài phát triển nhân tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talent management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách tiếp cận chiến lược để thu hút, phát triển, giữ chân và bố trí nhân viên có kỹ năng và năng lực phù hợp để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của tổ chức.

Definition (English Meaning)

The strategic approach to attract, develop, retain and deploy employees with the skills and aptitude to meet current and future organizational needs.

Ví dụ Thực tế với 'Talent management'

  • "Effective talent management is crucial for organizational success."

    "Quản lý tài năng hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của tổ chức."

  • "The company invested heavily in talent management programs."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào các chương trình quản lý tài năng."

  • "Our talent management strategy focuses on developing future leaders."

    "Chiến lược quản lý tài năng của chúng tôi tập trung vào việc phát triển các nhà lãnh đạo tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talent management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: talent management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Talent management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quản lý tài năng tập trung vào việc tối ưu hóa nguồn nhân lực của một tổ chức. Nó bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch kế nhiệm, phát triển lãnh đạo và quản lý hiệu suất. Khác với 'human resources management' (quản lý nguồn nhân lực) tập trung vào các chức năng hành chính và tuân thủ, 'talent management' nhấn mạnh vào việc phát triển và sử dụng tối đa tiềm năng của nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Success in talent management depends on executive support' (Sự thành công trong quản lý tài năng phụ thuộc vào sự hỗ trợ của ban điều hành). 'The challenges of talent management' (Những thách thức của quản lý tài năng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talent management'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implements talent management strategies to retain its best employees.
Công ty triển khai các chiến lược quản lý tài năng để giữ chân những nhân viên giỏi nhất.
Phủ định
Not only does the company invest in talent management, but it also provides opportunities for leadership development.
Công ty không chỉ đầu tư vào quản lý tài năng, mà còn cung cấp cơ hội phát triển khả năng lãnh đạo.
Nghi vấn
Should the HR department prioritize talent management, employee satisfaction will likely improve.
Nếu bộ phận Nhân sự ưu tiên quản lý tài năng, sự hài lòng của nhân viên có thể sẽ được cải thiện.
(Vị trí vocab_tab4_inline)