(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ succession planning
C1

succession planning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch kế nhiệm hoạch định người kế nhiệm xây dựng đội ngũ kế cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succession planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định và phát triển các nhà lãnh đạo mới, những người có thể thay thế các nhà lãnh đạo cũ khi họ rời đi, nghỉ hưu hoặc qua đời.

Definition (English Meaning)

The process of identifying and developing new leaders who can replace old leaders when they leave, retire, or die.

Ví dụ Thực tế với 'Succession planning'

  • "Effective succession planning ensures a smooth transition of leadership."

    "Lập kế hoạch kế nhiệm hiệu quả đảm bảo sự chuyển giao lãnh đạo suôn sẻ."

  • "The company has a robust succession planning process in place."

    "Công ty có một quy trình lập kế hoạch kế nhiệm mạnh mẽ."

  • "Succession planning is crucial for the long-term stability of the organization."

    "Lập kế hoạch kế nhiệm là rất quan trọng đối với sự ổn định lâu dài của tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Succession planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: succession planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leadership development(phát triển lãnh đạo)
talent management(quản lý nhân tài)
replacement planning(lập kế hoạch thay thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Succession planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Succession planning là một quá trình liên tục, chủ động nhằm đảm bảo rằng tổ chức có đủ nhân tài để lấp đầy các vị trí lãnh đạo quan trọng khi cần thiết. Nó bao gồm việc đánh giá nhân viên hiện tại, xác định những người có tiềm năng lãnh đạo và cung cấp cho họ các cơ hội phát triển cần thiết để chuẩn bị cho các vai trò lãnh đạo trong tương lai. Nó không chỉ đơn thuần là tìm người thay thế mà còn là việc nuôi dưỡng các nhà lãnh đạo tương lai và đảm bảo sự liên tục của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

'Succession planning in' a company chỉ phạm vi áp dụng của kế hoạch. 'Succession planning for' a specific role chỉ mục tiêu của kế hoạch. 'Succession planning to' achieve a goal chỉ mục đích của kế hoạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Succession planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)