(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humanize
C1

humanize

Verb

Nghĩa tiếng Việt

nhân đạo hóa làm cho có tính người hơn biến thành người nhân cách hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên nhân đạo hoặc văn minh hơn; làm cho cái gì đó dễ liên hệ hoặc phù hợp hơn với con người.

Definition (English Meaning)

To make something more humane or civilized; to make something more relatable to or suitable for humans.

Ví dụ Thực tế với 'Humanize'

  • "The author tried to humanize the villain by showing his difficult childhood."

    "Tác giả đã cố gắng nhân hóa nhân vật phản diện bằng cách cho thấy tuổi thơ khó khăn của anh ta."

  • "Technology should humanize our lives, not complicate them."

    "Công nghệ nên nhân đạo hóa cuộc sống của chúng ta, chứ không phải làm phức tạp nó."

  • "The program aims to humanize the prison system."

    "Chương trình nhằm mục đích nhân đạo hóa hệ thống nhà tù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humanize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: humanize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

civilize(làm cho văn minh)
personalize(cá nhân hóa)
humanise(nhân đạo hóa (biến thể chính tả Anh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Humanize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'humanize' thường được sử dụng để chỉ việc giảm bớt sự khắc nghiệt, vô cảm, hoặc máy móc của một quy trình, hệ thống, hoặc môi trường. Nó nhấn mạnh vào việc thêm các yếu tố con người như sự đồng cảm, hiểu biết, và sự quan tâm. So với 'dehumanize' (tước bỏ nhân tính), 'humanize' mang ý nghĩa ngược lại, tập trung vào việc khôi phục hoặc tăng cường những phẩm chất tốt đẹp của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'humanize by': Sử dụng một phương pháp, công cụ cụ thể để làm cho cái gì đó nhân đạo hơn. Ví dụ: 'The company humanized its customer service by providing personalized support.'
'humanize through': Thông qua một quá trình hoặc hành động cụ thể mà cái gì đó trở nên nhân đạo hơn. Ví dụ: 'The project aimed to humanize the prison system through education and rehabilitation programs.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)