dehumanize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehumanize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tước bỏ những phẩm chất tốt đẹp của con người; làm mất nhân tính; vô nhân đạo hóa.
Definition (English Meaning)
To deprive of positive human qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Dehumanize'
-
"The propaganda sought to dehumanize the enemy by portraying them as animals."
"Sự tuyên truyền tìm cách vô nhân đạo hóa kẻ thù bằng cách miêu tả họ như những con vật."
-
"The prisoners were dehumanized by the harsh treatment they received."
"Các tù nhân bị vô nhân đạo hóa bởi sự đối xử khắc nghiệt mà họ phải chịu đựng."
-
"Racism is a system that dehumanizes people based on their skin color."
"Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là một hệ thống vô nhân đạo hóa con người dựa trên màu da của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dehumanize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dehumanize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dehumanize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dehumanize' thường được sử dụng để mô tả quá trình mà một cá nhân hoặc một nhóm người bị coi là ít hơn con người, bị tước đoạt phẩm giá, quyền lợi và sự đồng cảm. Hành động này có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử, bạo lực và các hành vi tàn ác khác. So với các từ đồng nghĩa như 'degrade' (hạ thấp), 'demean' (làm mất phẩm giá), 'dehumanize' nhấn mạnh vào việc xóa bỏ bản chất người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehumanize'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The propaganda dehumanized the enemy soldiers.
|
Sự tuyên truyền đã phi nhân hóa những người lính địch. |
| Phủ định |
The prison guards did not dehumanize the prisoners.
|
Các cai ngục không phi nhân hóa các tù nhân. |
| Nghi vấn |
Does poverty dehumanize people?
|
Liệu nghèo đói có phi nhân hóa con người không? |