(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humanized
C1

humanized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được nhân đạo hóa mang tính người hơn thân thiện hơn với người dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nhân đạo hóa, trở nên văn minh, hoặc dịu dàng hơn.

Definition (English Meaning)

Made more humane, civilized, or gentle.

Ví dụ Thực tế với 'Humanized'

  • "The software has been humanized with a more intuitive user interface."

    "Phần mềm đã được nhân đạo hóa với giao diện người dùng trực quan hơn."

  • "The company humanized its customer service by empowering employees to resolve issues independently."

    "Công ty đã nhân đạo hóa dịch vụ khách hàng của mình bằng cách trao quyền cho nhân viên giải quyết vấn đề một cách độc lập."

  • "The algorithm was humanized by incorporating ethical considerations."

    "Thuật toán đã được nhân đạo hóa bằng cách kết hợp các cân nhắc về đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humanized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compassionate(nhân ái)
civilized(văn minh)
gentle(dịu dàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

artificial intelligence(trí tuệ nhân tạo)
user experience(trải nghiệm người dùng)
animal testing(thử nghiệm trên động vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Y học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Humanized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'humanized' thường được dùng để mô tả quá trình làm cho một thứ gì đó (ví dụ: công nghệ, quy trình, hoặc thậm chí là động vật) trở nên thân thiện hơn, dễ tiếp cận hơn, hoặc phù hợp hơn với nhu cầu và cảm xúc của con người. Nó nhấn mạnh sự thay đổi theo hướng tích cực, đề cao giá trị con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanized'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The robots are humanized to better interact with patients.
Những con robot được nhân hóa để tương tác tốt hơn với bệnh nhân.
Phủ định
The user interface was not humanized, making it difficult to use.
Giao diện người dùng không được nhân hóa, khiến nó trở nên khó sử dụng.
Nghi vấn
Will the customer service be humanized with AI?
Dịch vụ khách hàng có được nhân hóa bằng AI không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's humanized approach to customer service greatly improved client satisfaction.
Cách tiếp cận dịch vụ khách hàng được nhân hóa của công ty đã cải thiện đáng kể sự hài lòng của khách hàng.
Phủ định
The algorithm's decisions weren't humanized enough, leading to some unfair outcomes.
Các quyết định của thuật toán không đủ nhân văn, dẫn đến một số kết quả không công bằng.
Nghi vấn
Is the AI's response humanized to the point that it can understand complex emotions?
Phản hồi của AI có được nhân hóa đến mức nó có thể hiểu được những cảm xúc phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)