humerus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humerus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương cánh tay, xương dài ở phần trên của cánh tay, kéo dài từ vai đến khuỷu tay.
Definition (English Meaning)
The long bone in the upper arm, extending from the shoulder to the elbow.
Ví dụ Thực tế với 'Humerus'
-
"The doctor examined the patient's humerus after the fall."
"Bác sĩ kiểm tra xương cánh tay của bệnh nhân sau cú ngã."
-
"A fracture of the humerus is a common injury."
"Gãy xương cánh tay là một chấn thương phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humerus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: humerus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humerus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Humerus là một thuật ngữ giải phẫu học cụ thể, dùng để chỉ xương cánh tay. Không có nhiều từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng trong ngữ cảnh thông thường, người ta có thể nói "upper arm bone".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humerus'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The humerus, a long bone in the arm, connects the shoulder to the elbow.
|
Xương cánh tay, một xương dài ở cánh tay, kết nối vai với khuỷu tay. |
| Phủ định |
Despite the injury, the humerus, surprisingly, was not fractured.
|
Mặc dù bị thương, xương cánh tay, thật ngạc nhiên, không bị gãy. |
| Nghi vấn |
Doctor, is the pain concentrated near the humerus, or does it radiate?
|
Bác sĩ ơi, cơn đau tập trung gần xương cánh tay hay nó lan ra? |