(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humerus
B2

humerus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương cánh tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humerus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương cánh tay, xương dài ở phần trên của cánh tay, kéo dài từ vai đến khuỷu tay.

Definition (English Meaning)

The long bone in the upper arm, extending from the shoulder to the elbow.

Ví dụ Thực tế với 'Humerus'

  • "The doctor examined the patient's humerus after the fall."

    "Bác sĩ kiểm tra xương cánh tay của bệnh nhân sau cú ngã."

  • "A fracture of the humerus is a common injury."

    "Gãy xương cánh tay là một chấn thương phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humerus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: humerus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Humerus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Humerus là một thuật ngữ giải phẫu học cụ thể, dùng để chỉ xương cánh tay. Không có nhiều từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng trong ngữ cảnh thông thường, người ta có thể nói "upper arm bone".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humerus'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The humerus, a long bone in the arm, connects the shoulder to the elbow.
Xương cánh tay, một xương dài ở cánh tay, kết nối vai với khuỷu tay.
Phủ định
Despite the injury, the humerus, surprisingly, was not fractured.
Mặc dù bị thương, xương cánh tay, thật ngạc nhiên, không bị gãy.
Nghi vấn
Doctor, is the pain concentrated near the humerus, or does it radiate?
Bác sĩ ơi, cơn đau tập trung gần xương cánh tay hay nó lan ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)