(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extending
B2

extending

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang mở rộng đang kéo dài việc mở rộng việc kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của extend: làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc dài hơn; kéo dài cái gì đó ra.

Definition (English Meaning)

Present participle of extend: to make something bigger or longer; to stretch something out.

Ví dụ Thực tế với 'Extending'

  • "The company is extending its product line to include organic options."

    "Công ty đang mở rộng dòng sản phẩm của mình để bao gồm các lựa chọn hữu cơ."

  • "Extending the deadline will give us more time to finish the project."

    "Việc kéo dài thời hạn sẽ cho chúng ta thêm thời gian để hoàn thành dự án."

  • "The city is extending the subway system to reach the suburbs."

    "Thành phố đang mở rộng hệ thống tàu điện ngầm để tiếp cận các vùng ngoại ô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: extend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortening(rút ngắn)
reducing(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'extending' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một thuộc tính của một vật đang mở rộng. Nó có thể diễn tả sự kéo dài về không gian, thời gian, phạm vi hoặc ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to over into

Khi đi với 'to', nó thường chỉ sự mở rộng đến một điểm cụ thể (ví dụ: extending a road to the border). Với 'over', nó có nghĩa là kéo dài trên một khoảng không gian hoặc thời gian (ví dụ: extending influence over the region). Với 'into', nó thể hiện sự mở rộng vào một lĩnh vực hoặc trạng thái mới (ví dụ: extending research into new areas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extending'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had extended its deadline, more candidates would have applied.
Nếu công ty đã gia hạn thời hạn, nhiều ứng viên đã nộp đơn hơn.
Phủ định
If the bridge had not extended that far, the traffic would not have been diverted.
Nếu cây cầu không kéo dài đến vậy, giao thông đã không bị chuyển hướng.
Nghi vấn
Would they have extended the warranty if we had asked them earlier?
Họ có gia hạn bảo hành không nếu chúng ta yêu cầu họ sớm hơn?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has extended its product line this year.
Công ty đã mở rộng dòng sản phẩm của mình trong năm nay.
Phủ định
The government has not extended the deadline for tax payments.
Chính phủ đã không gia hạn thời hạn nộp thuế.
Nghi vấn
Has the university extended its research program to include more international students?
Trường đại học đã mở rộng chương trình nghiên cứu của mình để bao gồm nhiều sinh viên quốc tế hơn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)