(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mortified
C1

mortified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xấu hổ đến chết đi được hổ thẹn vô cùng nhục nhã ê chề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ xấu hổ hoặc hổ thẹn.

Definition (English Meaning)

Extremely embarrassed or ashamed.

Ví dụ Thực tế với 'Mortified'

  • "I was mortified when I realized I had worn two different shoes to the interview."

    "Tôi đã vô cùng xấu hổ khi nhận ra mình đã đi hai chiếc giày khác nhau đến buổi phỏng vấn."

  • "She was mortified by his crude behavior."

    "Cô ấy đã rất xấu hổ bởi hành vi thô lỗ của anh ta."

  • "He felt mortified that he had forgotten her name."

    "Anh ấy cảm thấy vô cùng xấu hổ vì đã quên tên cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mortified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mortify
  • Adjective: mortified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proud(tự hào)
elated(phấn khởi)
pleased(hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

embarrassment(sự xấu hổ)
shame(sự hổ thẹn)
disgrace(sự ô nhục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Mortified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mortified' diễn tả một mức độ xấu hổ cao, thường là do một sai lầm lớn, một sự hiểu lầm trước công chúng hoặc một hành động ngớ ngẩn nào đó. Nó mạnh hơn các từ như 'embarrassed' hay 'ashamed'. Nó ngụ ý rằng sự xấu hổ là quá lớn đến mức người đó cảm thấy như muốn biến mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by for

Thông thường đi với 'at' để chỉ nguyên nhân cụ thể gây ra sự xấu hổ, 'by' để nhấn mạnh tác nhân gây ra sự xấu hổ (dù ít phổ biến hơn), và 'for' khi cảm thấy xấu hổ thay cho người khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortified'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was mortified when she realized she had worn mismatched shoes to the interview.
Cô ấy đã xấu hổ chết đi được khi nhận ra mình đã đi giày không đồng màu đến buổi phỏng vấn.
Phủ định
Hardly had she finished her presentation than she felt mortified by the typo she had missed.
Cô ấy vừa mới kết thúc bài thuyết trình thì đã cảm thấy xấu hổ vì lỗi đánh máy mà cô ấy đã bỏ qua.
Nghi vấn
Should you feel mortified by your past mistakes, remember that everyone makes them.
Nếu bạn cảm thấy xấu hổ vì những sai lầm trong quá khứ, hãy nhớ rằng ai cũng mắc phải chúng.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was mortified when she realized she'd sent the email to the wrong person, wasn't she?
Cô ấy đã rất xấu hổ khi nhận ra mình đã gửi email nhầm người, phải không?
Phủ định
They weren't mortified by his rude behavior, were they?
Họ không hề xấu hổ bởi hành vi thô lỗ của anh ta, phải không?
Nghi vấn
He didn't mortify his parents with his outrageous actions, did he?
Anh ấy đã không làm bố mẹ xấu hổ với những hành động thái quá của mình, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was mortified when she realized she had sent the email to the wrong person.
Cô ấy đã rất xấu hổ khi nhận ra mình đã gửi email nhầm người.
Phủ định
Wasn't she mortified when she tripped on stage?
Chẳng phải cô ấy đã rất xấu hổ khi vấp ngã trên sân khấu sao?
Nghi vấn
Were you mortified after you spilled coffee on your boss?
Bạn có xấu hổ sau khi làm đổ cà phê lên người sếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)