mortified
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ xấu hổ hoặc hổ thẹn.
Definition (English Meaning)
Extremely embarrassed or ashamed.
Ví dụ Thực tế với 'Mortified'
-
"I was mortified when I realized I had worn two different shoes to the interview."
"Tôi đã vô cùng xấu hổ khi nhận ra mình đã đi hai chiếc giày khác nhau đến buổi phỏng vấn."
-
"She was mortified by his crude behavior."
"Cô ấy đã rất xấu hổ bởi hành vi thô lỗ của anh ta."
-
"He felt mortified that he had forgotten her name."
"Anh ấy cảm thấy vô cùng xấu hổ vì đã quên tên cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mortify
- Adjective: mortified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mortified' diễn tả một mức độ xấu hổ cao, thường là do một sai lầm lớn, một sự hiểu lầm trước công chúng hoặc một hành động ngớ ngẩn nào đó. Nó mạnh hơn các từ như 'embarrassed' hay 'ashamed'. Nó ngụ ý rằng sự xấu hổ là quá lớn đến mức người đó cảm thấy như muốn biến mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thông thường đi với 'at' để chỉ nguyên nhân cụ thể gây ra sự xấu hổ, 'by' để nhấn mạnh tác nhân gây ra sự xấu hổ (dù ít phổ biến hơn), và 'for' khi cảm thấy xấu hổ thay cho người khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortified'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was mortified when she realized she had worn mismatched shoes to the interview.
|
Cô ấy đã xấu hổ chết đi được khi nhận ra mình đã đi giày không đồng màu đến buổi phỏng vấn. |
| Phủ định |
Hardly had she finished her presentation than she felt mortified by the typo she had missed.
|
Cô ấy vừa mới kết thúc bài thuyết trình thì đã cảm thấy xấu hổ vì lỗi đánh máy mà cô ấy đã bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Should you feel mortified by your past mistakes, remember that everyone makes them.
|
Nếu bạn cảm thấy xấu hổ vì những sai lầm trong quá khứ, hãy nhớ rằng ai cũng mắc phải chúng. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was mortified when she realized she'd sent the email to the wrong person, wasn't she?
|
Cô ấy đã rất xấu hổ khi nhận ra mình đã gửi email nhầm người, phải không? |
| Phủ định |
They weren't mortified by his rude behavior, were they?
|
Họ không hề xấu hổ bởi hành vi thô lỗ của anh ta, phải không? |
| Nghi vấn |
He didn't mortify his parents with his outrageous actions, did he?
|
Anh ấy đã không làm bố mẹ xấu hổ với những hành động thái quá của mình, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was mortified when she realized she had sent the email to the wrong person.
|
Cô ấy đã rất xấu hổ khi nhận ra mình đã gửi email nhầm người. |
| Phủ định |
Wasn't she mortified when she tripped on stage?
|
Chẳng phải cô ấy đã rất xấu hổ khi vấp ngã trên sân khấu sao? |
| Nghi vấn |
Were you mortified after you spilled coffee on your boss?
|
Bạn có xấu hổ sau khi làm đổ cà phê lên người sếp không? |