(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mortifying
C1

mortifying

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xấu hổ tột độ nhục nhã ê chề đáng xấu hổ đến chết đi được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ xấu hổ hoặc nhục nhã.

Definition (English Meaning)

Extremely embarrassing or humiliating.

Ví dụ Thực tế với 'Mortifying'

  • "It was mortifying to realize I had spinach in my teeth during the entire presentation."

    "Thật là xấu hổ khi nhận ra tôi bị dính rau chân vịt trên răng trong suốt buổi thuyết trình."

  • "The most mortifying moment of my life was when I tripped and fell on stage."

    "Khoảnh khắc xấu hổ nhất trong đời tôi là khi tôi vấp ngã trên sân khấu."

  • "It was mortifying to have my parents find out about my secret party."

    "Thật xấu hổ khi bố mẹ tôi phát hiện ra bữa tiệc bí mật của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mortifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mortify
  • Adjective: mortifying
  • Adverb: mortifyingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humiliating(làm nhục)
embarrassing(xấu hổ)
shameful(đáng xấu hổ)
disgraceful(ô nhục)

Trái nghĩa (Antonyms)

flattering(tâng bốc)
complimentary(ca ngợi)
gratifying(làm hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

awkward(vụng về, khó xử)
cringeworthy(gây nhăn mặt (vì xấu hổ hoặc khó chịu))
discomfiting(làm bối rối, khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Mortifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mortifying' miêu tả một tình huống hoặc trải nghiệm gây ra sự xấu hổ đến mức cảm thấy như bị 'chết đi'. Mức độ xấu hổ cao hơn so với 'embarrassing' hay 'humiliating'. Nó thường liên quan đến việc mất thể diện trước công chúng hoặc bị người khác chứng kiến trong một tình huống đáng xấu hổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortifying'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't worn that mortifying outfit to the party last night.
Tôi ước tôi đã không mặc bộ trang phục xấu hổ đó đến bữa tiệc tối qua.
Phủ định
If only the mortifying incident hadn't happened at the conference, my reputation wouldn't be ruined.
Ước gì sự cố xấu hổ đó không xảy ra tại hội nghị, thì danh tiếng của tôi đã không bị hủy hoại.
Nghi vấn
If only I could forget the mortifying things I said during the interview, would my chances of getting the job improve?
Ước gì tôi có thể quên những điều xấu hổ mà tôi đã nói trong cuộc phỏng vấn, liệu cơ hội nhận được công việc của tôi có cải thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)