(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-endowed
B2

well-endowed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

của quý lớn khá lớn được ưu đãi dồi dào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-endowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể chất hào phóng hoặc ấn tượng, thường ám chỉ một cách tế nhị đến việc có bộ phận sinh dục lớn, đặc biệt là dương vật.

Definition (English Meaning)

Having a generous or impressive physique, often referring euphemistically to having large genitals, especially a penis.

Ví dụ Thực tế với 'Well-endowed'

  • "He was described as being well-endowed."

    "Anh ta được mô tả là có 'của quý' khá lớn."

  • "It's considered impolite to directly comment on someone being well-endowed."

    "Người ta cho rằng việc bình luận trực tiếp về việc ai đó 'khá lớn' là bất lịch sự."

  • "The university is well-endowed with a fantastic library."

    "Trường đại học được trang bị một thư viện tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-endowed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-endowed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General/Euphemistic

Ghi chú Cách dùng 'Well-endowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một tính từ mang tính chất tế nhị (euphemism) và thường được dùng để tránh nói trực tiếp về kích thước bộ phận sinh dục. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ: 'well-endowed with natural resources') nhưng phổ biến hơn theo nghĩa bóng liên quan đến ngoại hình. So với các từ đồng nghĩa như 'large' hay 'big', 'well-endowed' mang sắc thái lịch sự và hài hước hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-endowed'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He hopes to be well-endowed with talent in order to succeed.
Anh ấy hy vọng được trời phú cho tài năng để thành công.
Phủ định
She chose not to be well-endowed with excessive wealth, preferring a simple life.
Cô ấy chọn không được trời phú cho sự giàu có quá mức, thích một cuộc sống giản dị hơn.
Nghi vấn
Is it necessary to be well-endowed with physical strength to be a good athlete?
Có cần thiết phải có sức mạnh thể chất tốt để trở thành một vận động viên giỏi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)