(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underendowed
B2

underendowed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu thốn kém cỏi không được trời phú nhỏ bé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underendowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ít hơn mức bình thường hoặc mong đợi về một phẩm chất hoặc thuộc tính cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having less than the usual or expected amount of a particular quality or attribute.

Ví dụ Thực tế với 'Underendowed'

  • "He felt underendowed in the looks department."

    "Anh ấy cảm thấy mình không được trời phú cho vẻ ngoài."

  • "The program was underendowed with resources."

    "Chương trình thiếu nguồn lực."

  • "Compared to other athletes, he was underendowed in speed."

    "So với các vận động viên khác, anh ấy không có lợi thế về tốc độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underendowed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underendowed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Underendowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng một cách tế nhị để chỉ việc thiếu hụt về một đặc điểm thể chất, khả năng, hoặc tài năng. Trong nhiều trường hợp, nó mang sắc thái hài hước hoặc giảm nhẹ. Cần cân nhắc ngữ cảnh sử dụng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underendowed'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company considered the applicant underendowed with the necessary skills for the job.
Công ty nhận thấy ứng viên thiếu những kỹ năng cần thiết cho công việc.
Phủ định
The art critic did not consider the sculpture underendowed with artistic merit.
Nhà phê bình nghệ thuật không cho rằng tác phẩm điêu khắc thiếu giá trị nghệ thuật.
Nghi vấn
Did the voters consider the candidate underendowed with leadership qualities?
Liệu cử tri có cho rằng ứng cử viên thiếu những phẩm chất lãnh đạo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)