underendowed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underendowed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ít hơn mức bình thường hoặc mong đợi về một phẩm chất hoặc thuộc tính cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having less than the usual or expected amount of a particular quality or attribute.
Ví dụ Thực tế với 'Underendowed'
-
"He felt underendowed in the looks department."
"Anh ấy cảm thấy mình không được trời phú cho vẻ ngoài."
-
"The program was underendowed with resources."
"Chương trình thiếu nguồn lực."
-
"Compared to other athletes, he was underendowed in speed."
"So với các vận động viên khác, anh ấy không có lợi thế về tốc độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underendowed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underendowed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underendowed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng một cách tế nhị để chỉ việc thiếu hụt về một đặc điểm thể chất, khả năng, hoặc tài năng. Trong nhiều trường hợp, nó mang sắc thái hài hước hoặc giảm nhẹ. Cần cân nhắc ngữ cảnh sử dụng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underendowed'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered the applicant underendowed with the necessary skills for the job.
|
Công ty nhận thấy ứng viên thiếu những kỹ năng cần thiết cho công việc. |
| Phủ định |
The art critic did not consider the sculpture underendowed with artistic merit.
|
Nhà phê bình nghệ thuật không cho rằng tác phẩm điêu khắc thiếu giá trị nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Did the voters consider the candidate underendowed with leadership qualities?
|
Liệu cử tri có cho rằng ứng cử viên thiếu những phẩm chất lãnh đạo? |