penis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ phận sinh dục ngoài của con đực ở động vật có xương sống bậc cao, chứa ống dẫn để vận chuyển tinh trùng trong quá trình giao phối. Ở động vật có vú, nó thường nằm bên ngoài cơ thể.
Definition (English Meaning)
The male genital organ of higher vertebrates, carrying the duct for the transfer of sperm during copulation. In mammals it is usually situated on the outside of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Penis'
-
"The penis is essential for reproduction in mammals."
"Dương vật là cần thiết cho sự sinh sản ở động vật có vú."
-
"The doctor examined the patient's penis."
"Bác sĩ đã kiểm tra dương vật của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: penis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penis' là một thuật ngữ giải phẫu học trực tiếp và chính xác. Trong các ngữ cảnh thông thường hoặc không trang trọng, có nhiều từ lóng và từ thay thế khác nhau được sử dụng, chẳng hạn như 'dick', 'cock', hoặc 'member'. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế hoặc khoa học, 'penis' là thuật ngữ thích hợp nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penis'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The average penis is about 5 inches long when erect.
|
Dương vật trung bình dài khoảng 5 inch khi cương cứng. |
| Phủ định |
The size of a penis doesn't always determine a man's confidence.
|
Kích thước của dương vật không phải lúc nào cũng quyết định sự tự tin của một người đàn ông. |
| Nghi vấn |
Is the penis fully developed by the age of 18?
|
Dương vật đã phát triển đầy đủ vào tuổi 18 chưa? |