expose
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vạch trần, phơi bày, làm lộ ra điều gì đó bị che giấu hoặc không được biết đến rộng rãi.
Definition (English Meaning)
To reveal something that is hidden or not generally known.
Ví dụ Thực tế với 'Expose'
-
"The newspaper exposed the politician's corrupt dealings."
"Tờ báo đã phơi bày những giao dịch tham nhũng của chính trị gia đó."
-
"The journalist exposed a network of corruption within the government."
"Nhà báo đã phơi bày một mạng lưới tham nhũng trong chính phủ."
-
"The building's exposed brickwork gives it a modern feel."
"Bức tường gạch lộ ra của tòa nhà mang lại cảm giác hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expose' mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng hoặc hiển thị, thường là điều gì đó mà trước đây không được biết hoặc bị che giấu. Nó có thể đề cập đến việc tiết lộ thông tin bí mật, hoặc cho phép ai đó hoặc cái gì đó trải qua một cái gì đó (ví dụ: thời tiết khắc nghiệt). So sánh với 'reveal': 'expose' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc phơi bày điều gì đó xấu xa hoặc đáng xấu hổ. 'Reveal' thì trung lập hơn, chỉ đơn giản là làm cho cái gì đó được biết đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Expose to' thường được dùng để chỉ việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trải qua hoặc tiếp xúc với một cái gì đó (ví dụ: 'expose someone to danger'). 'Expose as' được dùng để chỉ việc vạch trần ai đó là cái gì đó (ví dụ: 'expose someone as a fraud').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.