procrastinate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procrastinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trì hoãn, chần chừ, kéo dài thời gian làm một việc gì đó, đặc biệt là do thói quen cẩu thả hoặc lười biếng.
Definition (English Meaning)
To delay or postpone action; put off doing something, especially out of habitual carelessness or laziness.
Ví dụ Thực tế với 'Procrastinate'
-
"Many people procrastinate when faced with difficult tasks."
"Nhiều người trì hoãn khi đối mặt với những nhiệm vụ khó khăn."
-
"He procrastinated so much that he missed the deadline."
"Anh ấy đã trì hoãn quá nhiều đến nỗi lỡ mất thời hạn."
-
"I often procrastinate on tasks I find boring."
"Tôi thường trì hoãn những công việc mà tôi thấy nhàm chán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procrastinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: procrastinate
- Adjective: procrastinatory (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procrastinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Procrastinate thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự chậm trễ không cần thiết và thường dẫn đến hậu quả không tốt. Nó khác với 'delay' (hoãn lại) ở chỗ 'delay' có thể do những lý do chính đáng, khách quan. So với 'postpone' (tạm hoãn), 'procrastinate' nhấn mạnh vào sự trì hoãn do tâm lý, thiếu động lực hơn là một quyết định có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', 'about' hoặc 'over', 'procrastinate' đề cập đến việc trì hoãn hành động liên quan đến một chủ đề hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: procrastinate on a project, procrastinate about making a decision, procrastinate over writing a report. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ với 'procrastinate' không phổ biến bằng việc sử dụng trực tiếp (ví dụ: 'procrastinate doing something').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procrastinate'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I was procrastinating on my homework last night.
|
Tôi đã trì hoãn làm bài tập về nhà tối qua. |
| Phủ định |
She wasn't procrastinating; she was genuinely busy.
|
Cô ấy không trì hoãn; cô ấy thực sự bận. |
| Nghi vấn |
Were they procrastinating when the deadline was approaching?
|
Có phải họ đang trì hoãn khi thời hạn đến gần không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have procrastinated on this important assignment for too long.
|
Tôi đã trì hoãn bài tập quan trọng này quá lâu rồi. |
| Phủ định |
She has not procrastinated on any of her projects this semester.
|
Cô ấy đã không trì hoãn bất kỳ dự án nào của mình trong học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Has he procrastinated on submitting his application?
|
Anh ấy có trì hoãn việc nộp đơn xin của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been procrastinating on writing this report for weeks.
|
Tôi đã trì hoãn việc viết báo cáo này trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She hasn't been procrastinating on her studies lately; she's been very diligent.
|
Gần đây cô ấy không trì hoãn việc học hành; cô ấy rất siêng năng. |
| Nghi vấn |
Have you been procrastinating on starting your new project?
|
Bạn có đang trì hoãn việc bắt đầu dự án mới của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often procrastinates on his homework until the last minute.
|
Anh ấy thường trì hoãn việc làm bài tập về nhà đến phút cuối cùng. |
| Phủ định |
I do not procrastinate when important deadlines are approaching.
|
Tôi không trì hoãn khi các thời hạn quan trọng đang đến gần. |
| Nghi vấn |
Do you procrastinate when faced with difficult tasks?
|
Bạn có trì hoãn khi đối mặt với những nhiệm vụ khó khăn không? |