hyaluronan
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyaluronan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một glycosaminoglycan được phân bố rộng rãi trong các mô liên kết, biểu mô và thần kinh. Nó là một trong những thành phần chính của chất nền ngoại bào, đóng góp đáng kể vào sự tăng sinh và di cư tế bào, và cũng có thể liên quan đến sự tiến triển của một số khối u ác tính.
Definition (English Meaning)
A glycosaminoglycan distributed widely throughout connective, epithelial, and neural tissues. It is one of the chief components of the extracellular matrix, contributes significantly to cell proliferation and migration, and may also be involved in the progression of some malignant tumors.
Ví dụ Thực tế với 'Hyaluronan'
-
"Hyaluronan is an essential component of synovial fluid, providing lubrication to joints."
"Hyaluronan là một thành phần thiết yếu của dịch khớp, cung cấp chất bôi trơn cho các khớp."
-
"The application of hyaluronan can improve skin hydration and reduce the appearance of wrinkles."
"Việc sử dụng hyaluronan có thể cải thiện độ ẩm cho da và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn."
-
"Hyaluronan injections are used to treat osteoarthritis by lubricating the joint."
"Tiêm hyaluronan được sử dụng để điều trị viêm xương khớp bằng cách bôi trơn khớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyaluronan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyaluronan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyaluronan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyaluronan, còn được gọi là hyaluronic acid (HA), là một polysaccharide anionic, không chứa sulfate, được tìm thấy trong mọi sinh vật sống. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm, độ đàn hồi và cấu trúc của mô. Sự khác biệt chính giữa hyaluronan và hyaluronic acid thường chỉ là về mặt danh pháp, tùy thuộc vào trạng thái ion hóa và ứng dụng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của hyaluronan trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'hyaluronan in the skin'). - 'of': chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc của hyaluronan (ví dụ: 'a source of hyaluronan').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyaluronan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.