(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crossbreeding
C1

crossbreeding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lai giống sự lai tạo giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossbreeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lai tạo hai giống hoặc loài động vật hoặc thực vật khác nhau.

Definition (English Meaning)

The process of breeding two animals or plants of different breeds or varieties.

Ví dụ Thực tế với 'Crossbreeding'

  • "Crossbreeding is used to improve the yield and disease resistance of crops."

    "Lai tạo giống được sử dụng để cải thiện năng suất và khả năng kháng bệnh của cây trồng."

  • "The crossbreeding of these two species resulted in a new hybrid."

    "Việc lai tạo giữa hai loài này đã tạo ra một giống lai mới."

  • "Farmers use crossbreeding to improve the quality of their livestock."

    "Nông dân sử dụng lai tạo giống để cải thiện chất lượng vật nuôi của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crossbreeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crossbreeding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

genetics(di truyền học)
selective breeding(chọn giống)
livestock(vật nuôi)
agriculture(nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Crossbreeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'crossbreeding' đề cập đến việc lai tạo giữa các giống (breeds) khác nhau trong cùng một loài. Nó khác với 'hybridization' (lai) có thể liên quan đến việc lai tạo giữa các loài (species) khác nhau, mặc dù trong sử dụng thông thường, đôi khi hai từ này được sử dụng thay thế cho nhau. Mục đích của crossbreeding thường là để tạo ra con lai mang những đặc tính mong muốn từ cả hai giống gốc, như tăng năng suất, khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn, hoặc các đặc điểm hình thái đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

crossbreeding *of* (giống/loài): đề cập đến việc lai tạo của giống/loài nào đó. Ví dụ: 'Crossbreeding of cattle'.
crossbreeding *for* (mục đích): đề cập đến mục đích của việc lai tạo. Ví dụ: 'Crossbreeding for increased milk production'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossbreeding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)