hydrogeology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrogeology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành địa chất học nghiên cứu về sự phân bố và vận động của nước ngầm trong đất và đá của vỏ Trái Đất.
Definition (English Meaning)
The area of geology that deals with the distribution and movement of groundwater in the soil and rocks of the Earth's crust.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrogeology'
-
"Hydrogeology is crucial for understanding groundwater contamination."
"Địa chất thủy văn rất quan trọng để hiểu sự ô nhiễm nước ngầm."
-
"The hydrogeology of the area is complex due to the fractured bedrock."
"Địa chất thủy văn của khu vực này rất phức tạp do nền đá bị nứt nẻ."
-
"Hydrogeological studies are essential for managing water resources sustainably."
"Các nghiên cứu địa chất thủy văn là cần thiết để quản lý tài nguyên nước một cách bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrogeology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrogeology
- Adjective: hydrogeological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrogeology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrogeology là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp các nguyên tắc của địa chất học, thủy văn học, và kỹ thuật để hiểu và quản lý tài nguyên nước ngầm. Nó tập trung vào các quá trình địa chất ảnh hưởng đến sự tích trữ, dòng chảy, và chất lượng của nước ngầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường chứa nước ngầm (ví dụ: groundwater in aquifers). ‘Of’ thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: hydrogeology of a region).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrogeology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.