aquifer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquifer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tầng đá thấm nước có thể chứa hoặc truyền nước ngầm.
Definition (English Meaning)
A body of permeable rock which can contain or transmit groundwater.
Ví dụ Thực tế với 'Aquifer'
-
"The city's water supply comes from a large aquifer beneath the surrounding hills."
"Nguồn cung cấp nước của thành phố đến từ một tầng chứa nước lớn nằm bên dưới những ngọn đồi xung quanh."
-
"Pollution can seep into aquifers, contaminating drinking water sources."
"Ô nhiễm có thể thấm vào các tầng chứa nước, làm ô nhiễm nguồn nước uống."
-
"Over-extraction of water from aquifers can lead to land subsidence."
"Việc khai thác quá mức nước từ các tầng chứa nước có thể dẫn đến sụt lún đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aquifer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aquifer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aquifer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aquifers là các tầng chứa nước quan trọng, cung cấp nước cho các giếng và suối. Chúng khác với các vùng đất ngập nước hoặc các hồ chứa nước bề mặt ở chỗ nước được lưu trữ trong các không gian rỗng của đá và trầm tích dưới lòng đất. Khả năng thấm nước (permeability) là yếu tố then chốt; một tầng đá không thấm nước sẽ không phải là một aquifer.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** đề cập đến việc nước nằm *trong* tầng chứa nước (water *in* the aquifer).
* **beneath:** đề cập đến vị trí của tầng chứa nước nằm *bên dưới* một khu vực nào đó (aquifer *beneath* the city).
* **over:** (ít phổ biến hơn) có thể đề cập đến lớp đất hoặc đá nằm *phía trên* tầng chứa nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquifer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.