(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydropower
B2

hydropower

noun

Nghĩa tiếng Việt

thủy điện năng lượng thủy điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydropower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điện năng được sản xuất từ nước chảy; năng lượng hoặc sức mạnh được tạo ra theo cách đó.

Definition (English Meaning)

Electrical energy produced by falling water; the power or energy so produced.

Ví dụ Thực tế với 'Hydropower'

  • "The country relies heavily on hydropower for its electricity needs."

    "Đất nước phụ thuộc nhiều vào thủy điện cho nhu cầu điện của mình."

  • "Hydropower is a renewable and clean source of energy."

    "Thủy điện là một nguồn năng lượng tái tạo và sạch."

  • "The government is investing in new hydropower projects."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các dự án thủy điện mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydropower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydropower
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Hydropower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydropower thường được dùng để chỉ các nhà máy thủy điện lớn, nhưng cũng có thể ám chỉ các hệ thống thủy điện nhỏ (micro-hydropower). Nó nhấn mạnh vào quá trình sản xuất điện từ năng lượng của nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

‘Hydropower from’ đề cập đến nguồn gốc của điện (ví dụ: hydropower from the river). ‘Hydropower for’ đề cập đến mục đích sử dụng (ví dụ: hydropower for the city).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydropower'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because hydropower is a renewable energy source, many countries are investing in its development.
Bởi vì thủy điện là một nguồn năng lượng tái tạo, nhiều quốc gia đang đầu tư vào sự phát triển của nó.
Phủ định
Although hydropower can provide clean energy, it doesn't mean that it is without environmental consequences.
Mặc dù thủy điện có thể cung cấp năng lượng sạch, điều đó không có nghĩa là nó không gây ra hậu quả môi trường.
Nghi vấn
Even though hydropower dams can be expensive to build, is it still a worthwhile investment in the long run?
Mặc dù các đập thủy điện có thể tốn kém để xây dựng, nhưng liệu nó có đáng đầu tư về lâu dài không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe that hydropower is a clean energy source.
Họ tin rằng thủy điện là một nguồn năng lượng sạch.
Phủ định
None of the villagers object to the construction of the hydropower plant.
Không ai trong số dân làng phản đối việc xây dựng nhà máy thủy điện.
Nghi vấn
Does anyone know how much power this hydropower plant generates?
Có ai biết nhà máy thủy điện này tạo ra bao nhiêu điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)