hydroelectric power
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydroelectric power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điện năng được sản xuất từ sức mạnh của nước chuyển động.
Definition (English Meaning)
Electricity produced by the power of moving water.
Ví dụ Thực tế với 'Hydroelectric power'
-
"The dam provides hydroelectric power to the region."
"Con đập cung cấp điện thủy điện cho khu vực."
-
"Canada is a major producer of hydroelectric power."
"Canada là một nhà sản xuất điện thủy điện lớn."
-
"Hydroelectric power is a clean and renewable energy source."
"Điện thủy điện là một nguồn năng lượng sạch và tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydroelectric power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydroelectric power
- Adjective: hydroelectric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydroelectric power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydroelectric power là một nguồn năng lượng tái tạo quan trọng. Nó thường đề cập đến các nhà máy thủy điện sử dụng đập để tạo ra điện. Cần phân biệt với các dạng năng lượng nước khác như năng lượng sóng (wave power) hoặc năng lượng thủy triều (tidal power).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hydroelectric power is generated *from* the flow of water.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydroelectric power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.