(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydroelectric power
B2

hydroelectric power

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện thủy điện năng lượng thủy điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydroelectric power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điện năng được sản xuất từ sức mạnh của nước chuyển động.

Definition (English Meaning)

Electricity produced by the power of moving water.

Ví dụ Thực tế với 'Hydroelectric power'

  • "The dam provides hydroelectric power to the region."

    "Con đập cung cấp điện thủy điện cho khu vực."

  • "Canada is a major producer of hydroelectric power."

    "Canada là một nhà sản xuất điện thủy điện lớn."

  • "Hydroelectric power is a clean and renewable energy source."

    "Điện thủy điện là một nguồn năng lượng sạch và tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydroelectric power'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Hydroelectric power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydroelectric power là một nguồn năng lượng tái tạo quan trọng. Nó thường đề cập đến các nhà máy thủy điện sử dụng đập để tạo ra điện. Cần phân biệt với các dạng năng lượng nước khác như năng lượng sóng (wave power) hoặc năng lượng thủy triều (tidal power).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Hydroelectric power is generated *from* the flow of water.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydroelectric power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)