(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hygrometer
B2

hygrometer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy đo độ ẩm ẩm kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hygrometer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ dùng để đo độ ẩm trong không khí, trong đất hoặc trong không gian kín.

Definition (English Meaning)

An instrument used to measure the amount of humidity in the air, in soil, or in confined spaces.

Ví dụ Thực tế với 'Hygrometer'

  • "The museum uses a hygrometer to ensure the paintings are not damaged by excessive humidity."

    "Viện bảo tàng sử dụng máy đo độ ẩm để đảm bảo các bức tranh không bị hư hại do độ ẩm quá cao."

  • "The hygrometer reading indicated that the air was very dry."

    "Số đọc trên máy đo độ ẩm chỉ ra rằng không khí rất khô."

  • "Modern hygrometers often use electronic sensors for more accurate measurements."

    "Các máy đo độ ẩm hiện đại thường sử dụng cảm biến điện tử để đo chính xác hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hygrometer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hygrometer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humidity sensor(cảm biến độ ẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

thermometer(nhiệt kế)
barometer(khí áp kế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Hygrometer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hygrometer được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau, từ việc theo dõi điều kiện môi trường trong nhà kính đến việc đảm bảo điều kiện bảo quản thích hợp cho các vật liệu nhạy cảm với độ ẩm. Cần phân biệt hygrometer với các thiết bị đo độ ẩm khác, ví dụ như psychrometer (một loại hygrometer sử dụng hai nhiệt kế).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường được sử dụng để chỉ tính năng hoặc một phần của máy đo độ ẩm (ví dụ: 'The hygrometer with a digital display'). Cũng có thể được sử dụng khi nói về việc thực hiện một hành động với máy đo độ ẩm (ví dụ: 'We measured the humidity with a hygrometer').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hygrometer'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This hygrometer is quite accurate, isn't it?
Cái ẩm kế này khá chính xác, đúng không?
Phủ định
The hygrometer wasn't properly calibrated, was it?
Cái ẩm kế đã không được hiệu chỉnh đúng cách, phải không?
Nghi vấn
The lab has a hygrometer, doesn't it?
Phòng thí nghiệm có một cái ẩm kế, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist is going to use the hygrometer to measure the humidity in the lab.
Nhà khoa học sẽ sử dụng ẩm kế để đo độ ẩm trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
The weather forecast is not going to rely solely on the hygrometer reading; they'll use other data too.
Dự báo thời tiết sẽ không chỉ dựa vào số đọc của ẩm kế; họ cũng sẽ sử dụng các dữ liệu khác.
Nghi vấn
Is she going to buy a new hygrometer for her greenhouse?
Cô ấy có định mua một cái ẩm kế mới cho nhà kính của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)