confined
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị giới hạn về diện tích hoặc thể tích; hạn chế.
Definition (English Meaning)
Restricted in area or volume; limited.
Ví dụ Thực tế với 'Confined'
-
"The prisoners were confined to their cells."
"Các tù nhân bị giam trong phòng giam của họ."
-
"Living in a big city can feel confined."
"Sống ở một thành phố lớn có thể cảm thấy bị gò bó."
-
"The bird was confined in a small cage."
"Con chim bị nhốt trong một cái lồng nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: confine
- Adjective: confined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'confined' thường diễn tả sự hạn chế về không gian vật lý (ví dụ: confined space) hoặc sự hạn chế về quyền tự do di chuyển hoặc hoạt động (ví dụ: confined to bed). Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự bó buộc, không thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'confined to' có nghĩa là bị giới hạn trong một khu vực, tình trạng, hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: confined to a wheelchair (phải ngồi xe lăn), confined to bed (phải nằm giường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confined'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bird felt confined in its small cage was obvious.
|
Việc con chim cảm thấy bị giam cầm trong chiếc lồng nhỏ của nó là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether he felt confined by the rules wasn't clear at first.
|
Liệu anh ấy có cảm thấy bị gò bó bởi các quy tắc hay không, lúc đầu không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why she decided to confine herself to her room remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy quyết định tự giam mình trong phòng vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, he was confined to a wheelchair, a difficult adjustment, but he remained optimistic.
|
Sau tai nạn, anh ấy bị giới hạn trên xe lăn, một sự điều chỉnh khó khăn, nhưng anh ấy vẫn lạc quan. |
| Phủ định |
She wasn't confined by her circumstances, instead, she sought opportunities, and she achieved her goals.
|
Cô ấy không bị giới hạn bởi hoàn cảnh, thay vào đó, cô ấy tìm kiếm cơ hội, và cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Confined to his home, was he able to complete his work, or did he need assistance?
|
Bị giới hạn trong nhà, liệu anh ấy có thể hoàn thành công việc của mình không, hay anh ấy cần sự giúp đỡ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is confined to a wheelchair, isn't he?
|
Anh ấy bị giới hạn trên xe lăn, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't confined in that small room, was she?
|
Cô ấy không bị giam cầm trong căn phòng nhỏ đó, phải không? |
| Nghi vấn |
They haven't confined the suspect yet, have they?
|
Họ vẫn chưa giam giữ nghi phạm, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner was confined to his cell.
|
Tù nhân bị giam trong phòng giam của mình. |
| Phủ định |
Why wasn't the dangerous dog confined?
|
Tại sao con chó nguy hiểm không bị nhốt lại? |
| Nghi vấn |
Who was confined in this room?
|
Ai đã bị giam trong căn phòng này? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The escaped prisoners will be confined again if they are caught.
|
Những tù nhân vượt ngục sẽ bị giam lại nếu họ bị bắt. |
| Phủ định |
The patient isn't going to be confined to his bed for much longer.
|
Bệnh nhân sẽ không bị giam trên giường quá lâu nữa. |
| Nghi vấn |
Will the suspect be confined while the investigation is ongoing?
|
Liệu nghi phạm có bị giam giữ trong khi cuộc điều tra đang diễn ra không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was confining him to his bed because of his high fever.
|
Bác sĩ đang giam anh ấy trên giường vì sốt cao. |
| Phủ định |
They were not being confined to the small room for long.
|
Họ sẽ không bị giam trong căn phòng nhỏ lâu đâu. |
| Nghi vấn |
Was the cat being confined to the carrier during the car ride?
|
Có phải con mèo đã bị nhốt trong lồng trong suốt chuyến đi xe không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had confined her remarks to the topic at hand.
|
Cô ấy đã giới hạn những nhận xét của mình vào chủ đề đang thảo luận. |
| Phủ định |
They had not confined the search to a single area.
|
Họ đã không giới hạn cuộc tìm kiếm trong một khu vực duy nhất. |
| Nghi vấn |
Had the prisoner been confined to his cell before the riot started?
|
Tù nhân đã bị giam trong phòng giam trước khi cuộc bạo loạn bắt đầu phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often confined to his room because of his illness.
|
Anh ấy thường bị giam trong phòng vì bệnh tật. |
| Phủ định |
She does not confine her activities to just one area.
|
Cô ấy không giới hạn các hoạt động của mình chỉ trong một lĩnh vực. |
| Nghi vấn |
Does the zoo confine the animals in small cages?
|
Sở thú có giam cầm động vật trong những chiếc lồng nhỏ không? |