(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypopharynx
C1

hypopharynx

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạ họng thanh hầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypopharynx'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần dưới của hầu, nằm phía sau thanh quản.

Definition (English Meaning)

The lower part of the pharynx, lying behind the larynx.

Ví dụ Thực tế với 'Hypopharynx'

  • "The hypopharynx plays a vital role in swallowing."

    "Hạ họng đóng một vai trò quan trọng trong việc nuốt."

  • "Examination revealed a tumor in the hypopharynx."

    "Kiểm tra cho thấy một khối u ở hạ họng."

  • "Hypopharyngeal cancer is a relatively rare form of cancer."

    "Ung thư hạ họng là một dạng ung thư tương đối hiếm gặp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypopharynx'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypopharynx
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypopharynx'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypopharynx là một thuật ngữ giải phẫu học chỉ một khu vực cụ thể trong cơ thể người. Nó còn được gọi là thanh hầu. Khu vực này rất quan trọng trong việc nuốt và hô hấp. Các bệnh lý ở hạ họng, như ung thư, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'the hypopharynx of the throat' (hạ họng của họng); in: 'cancer in the hypopharynx' (ung thư ở hạ họng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypopharynx'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hypopharynx is examined by the doctor during the endoscopy.
Hạ họng được bác sĩ kiểm tra trong quá trình nội soi.
Phủ định
The hypopharynx was not damaged during the surgery.
Hạ họng không bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật.
Nghi vấn
Will the hypopharynx be affected by the radiation therapy?
Liệu hạ họng có bị ảnh hưởng bởi xạ trị không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined the patient's hypopharynx carefully.
Bác sĩ đã kiểm tra hạ họng của bệnh nhân một cách cẩn thận.
Phủ định
The tumor was not found in the hypopharynx.
Khối u không được tìm thấy ở hạ họng.
Nghi vấn
Is the hypopharynx showing any signs of inflammation?
Hạ họng có cho thấy bất kỳ dấu hiệu viêm nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)