(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypophysis
C1

hypophysis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyến yên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypophysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyến yên.

Definition (English Meaning)

The pituitary gland.

Ví dụ Thực tế với 'Hypophysis'

  • "The hypophysis plays a crucial role in hormone regulation."

    "Tuyến yên đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa hormone."

  • "Dysfunction of the hypophysis can lead to various hormonal imbalances."

    "Rối loạn chức năng của tuyến yên có thể dẫn đến nhiều sự mất cân bằng hormone khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypophysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypophysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hypothalamus(vùng dưới đồi)
endocrine system(hệ nội tiết)
hormone(hormone)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypophysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypophysis là một thuật ngữ khoa học chính thức hơn cho tuyến yên, một tuyến nội tiết quan trọng nằm ở đáy não. Nó kiểm soát nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm tăng trưởng, trao đổi chất và sinh sản. Thuật ngữ 'pituitary gland' được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và tài liệu giáo dục phổ thông, trong khi 'hypophysis' thường được thấy trong các tài liệu y khoa chuyên ngành, nghiên cứu khoa học và sách giáo khoa nâng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypophysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)