hypothalamus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothalamus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng của não trước nằm dưới đồi thị, điều phối cả hệ thần kinh tự chủ và hoạt động của tuyến yên, kiểm soát nhiệt độ cơ thể, cơn khát, cơn đói và các hệ thống cân bằng nội môi khác, đồng thời tham gia vào giấc ngủ và hoạt động cảm xúc.
Definition (English Meaning)
A region of the forebrain below the thalamus that coordinates both the autonomic nervous system and the activity of the pituitary, controlling body temperature, thirst, hunger, and other homeostatic systems, and involved in sleep and emotional activity.
Ví dụ Thực tế với 'Hypothalamus'
-
"The hypothalamus plays a critical role in regulating body temperature."
"Vùng dưới đồi đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể."
-
"Damage to the hypothalamus can lead to various hormonal imbalances."
"Tổn thương vùng dưới đồi có thể dẫn đến nhiều rối loạn nội tiết tố khác nhau."
-
"The hypothalamus is involved in the regulation of circadian rhythms."
"Vùng dưới đồi tham gia vào việc điều hòa nhịp sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothalamus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypothalamus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypothalamus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypothalamus là một phần quan trọng của não, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định bên trong cơ thể. Nó hoạt động như một trung tâm điều khiển, nhận thông tin từ nhiều nguồn và đưa ra các phản ứng thích hợp để duy trì cân bằng nội môi. Cần phân biệt với 'thalamus' (đồi thị) nằm ngay phía trên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of the hypothalamus': đề cập đến một phần hoặc khía cạnh nào đó của vùng dưới đồi. Ví dụ: 'The neurons of the hypothalamus'. 'in the hypothalamus': đề cập đến vị trí hoặc sự tham gia vào các quá trình diễn ra trong vùng dưới đồi. Ví dụ: 'Changes in hormone levels in the hypothalamus'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothalamus'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying the hypothalamus is crucial for understanding hormonal regulation.
|
Nghiên cứu vùng dưới đồi rất quan trọng để hiểu về sự điều hòa hormone. |
| Phủ định |
Ignoring the hypothalamus can lead to a misunderstanding of the endocrine system.
|
Bỏ qua vùng dưới đồi có thể dẫn đến sự hiểu lầm về hệ thống nội tiết. |
| Nghi vấn |
Is understanding the hypothalamus essential for neuroendocrinology research?
|
Liệu việc hiểu rõ vùng dưới đồi có cần thiết cho nghiên cứu về thần kinh nội tiết? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hypothalamus detects high body temperature, the body sweats.
|
Nếu vùng dưới đồi phát hiện nhiệt độ cơ thể cao, cơ thể sẽ đổ mồ hôi. |
| Phủ định |
If the hypothalamus isn't functioning properly, the body doesn't regulate temperature effectively.
|
Nếu vùng dưới đồi không hoạt động bình thường, cơ thể không điều chỉnh nhiệt độ một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If the hypothalamus is damaged, does the patient experience hormonal imbalances?
|
Nếu vùng dưới đồi bị tổn thương, bệnh nhân có gặp phải tình trạng mất cân bằng nội tiết tố không? |