pituitary gland
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pituitary gland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyến nhỏ nằm ở đáy não, kiểm soát sự tăng trưởng và hoạt động của cơ thể bằng cách sản xuất hormone.
Definition (English Meaning)
A small gland at the base of the brain that controls the growth and activity of the body by producing hormones.
Ví dụ Thực tế với 'Pituitary gland'
-
"The pituitary gland secretes hormones that regulate various bodily functions."
"Tuyến yên tiết ra các hormone điều chỉnh nhiều chức năng khác nhau của cơ thể."
-
"Damage to the pituitary gland can lead to hormonal imbalances."
"Tổn thương tuyến yên có thể dẫn đến mất cân bằng hormone."
-
"The doctor ordered an MRI to examine the patient's pituitary gland."
"Bác sĩ chỉ định chụp MRI để kiểm tra tuyến yên của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pituitary gland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pituitary gland
- Adjective: pituitary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pituitary gland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tuyến yên là một tuyến nội tiết quan trọng, thường được gọi là 'tuyến chủ đạo' vì nó điều khiển hoạt động của nhiều tuyến nội tiết khác trong cơ thể. Nó được chia thành hai phần chính: thùy trước và thùy sau, mỗi thùy sản xuất các hormone khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of the pituitary gland' được sử dụng để chỉ một phần hoặc đặc điểm của tuyến yên (ví dụ: hormone of the pituitary gland). 'in the pituitary gland' được sử dụng để chỉ vị trí của một quá trình hoặc cấu trúc (ví dụ: tumors in the pituitary gland).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pituitary gland'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the pituitary gland is a small but vital organ in the brain!
|
Chà, tuyến yên là một cơ quan nhỏ nhưng rất quan trọng trong não! |
| Phủ định |
Alas, the pituitary gland isn't always functioning properly.
|
Than ôi, tuyến yên không phải lúc nào cũng hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, is the pituitary gland responsible for growth hormones?
|
Này, tuyến yên có chịu trách nhiệm cho các hormone tăng trưởng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pituitary gland controls many important bodily functions.
|
Tuyến yên kiểm soát nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. |
| Phủ định |
The pituitary gland is not functioning properly in this patient.
|
Tuyến yên không hoạt động bình thường ở bệnh nhân này. |
| Nghi vấn |
Does the pituitary gland secrete growth hormone?
|
Tuyến yên có tiết ra hormone tăng trưởng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pituitary gland functions properly, the body will maintain hormonal balance.
|
Nếu tuyến yên hoạt động bình thường, cơ thể sẽ duy trì sự cân bằng nội tiết tố. |
| Phủ định |
If the pituitary gland doesn't release enough growth hormone, the child won't grow as tall as expected.
|
Nếu tuyến yên không giải phóng đủ hormone tăng trưởng, đứa trẻ sẽ không cao lớn như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Will the doctor order further tests if the pituitary hormone levels are abnormal?
|
Bác sĩ sẽ yêu cầu thêm các xét nghiệm nếu mức độ hormone tuyến yên bất thường chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the pituitary gland was responsible for growth.
|
Bác sĩ nói rằng tuyến yên chịu trách nhiệm cho sự tăng trưởng. |
| Phủ định |
The student said that the pituitary gland did not function properly in that patient.
|
Học sinh nói rằng tuyến yên không hoạt động bình thường ở bệnh nhân đó. |
| Nghi vấn |
The researcher asked whether the pituitary hormones affected sleep patterns.
|
Nhà nghiên cứu hỏi liệu các hormone tuyến yên có ảnh hưởng đến kiểu ngủ hay không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the endocrinologist arrived, the surgery to remove the pituitary gland had already been completed.
|
Vào thời điểm nhà nội tiết học đến, ca phẫu thuật cắt bỏ tuyến yên đã hoàn thành. |
| Phủ định |
The doctors hadn't fully understood the impact of the pituitary tumor on his vision before they had ordered the MRI.
|
Các bác sĩ đã không hiểu đầy đủ tác động của khối u tuyến yên đối với thị lực của anh ấy trước khi họ yêu cầu chụp MRI. |
| Nghi vấn |
Had the doctors considered the pituitary implications of the injury before prescribing the medication?
|
Các bác sĩ đã xem xét các ảnh hưởng tuyến yên của chấn thương trước khi kê đơn thuốc chưa? |