supposition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin không chắc chắn, một giả định.
Definition (English Meaning)
An uncertain belief.
Ví dụ Thực tế với 'Supposition'
-
"Their plan was based on the supposition that they would get enough funding."
"Kế hoạch của họ dựa trên giả định rằng họ sẽ nhận được đủ kinh phí."
-
"This is pure supposition on her part."
"Đây hoàn toàn là sự phỏng đoán từ phía cô ấy."
-
"There's no evidence to support that supposition."
"Không có bằng chứng nào để ủng hộ giả định đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supposition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Supposition thường được dùng để chỉ một ý tưởng hoặc một niềm tin được đưa ra mà không có bằng chứng chắc chắn, thường là để làm cơ sở cho một lập luận hoặc một kế hoạch. Nó khác với 'hypothesis' ở chỗ 'hypothesis' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và cần được kiểm chứng, trong khi 'supposition' mang tính suy đoán và không nhất thiết phải được chứng minh. So với 'assumption', 'supposition' có vẻ trang trọng hơn và nhấn mạnh vào sự thiếu chắc chắn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'on' hoặc 'upon' để chỉ dựa trên giả định nào đó. Ví dụ: 'The plan was based on the supposition that the economy would improve.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supposition'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His supposition is that the stock market will crash.
|
Giả thiết của anh ấy là thị trường chứng khoán sẽ sụp đổ. |
| Phủ định |
Isn't her supposition based on flawed data?
|
Không phải giả thiết của cô ấy dựa trên dữ liệu sai sót sao? |
| Nghi vấn |
Is your supposition about their intentions correct?
|
Giả thiết của bạn về ý định của họ có chính xác không? |