hypothesize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothesize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa ra một lời giải thích cho điều gì đó; xây dựng một giả thuyết.
Definition (English Meaning)
To suggest an explanation for something; to formulate a hypothesis.
Ví dụ Thực tế với 'Hypothesize'
-
"Researchers hypothesize that the new drug will be effective in treating the disease."
"Các nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng loại thuốc mới sẽ có hiệu quả trong việc điều trị căn bệnh này."
-
"The scientists hypothesized a link between the chemical and the disease."
"Các nhà khoa học đã đưa ra giả thuyết về mối liên hệ giữa hóa chất đó và căn bệnh."
-
"We can only hypothesize about what happened on that fateful day."
"Chúng ta chỉ có thể đưa ra giả thuyết về những gì đã xảy ra vào ngày định mệnh đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothesize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypothesis
- Verb: hypothesize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypothesize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'hypothesize' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, nghiên cứu hoặc khi xem xét các khả năng và đưa ra một lời giải thích có thể kiểm chứng. Nó nhấn mạnh quá trình đề xuất một giả thuyết, không nhất thiết là chứng minh nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hypothesize about’ được dùng khi suy đoán hoặc đưa ra giả thuyết về một chủ đề chung. Ví dụ: 'Scientists hypothesized about the origins of the universe.' 'Hypothesize that' được dùng để giới thiệu một mệnh đề cụ thể mà bạn cho là đúng, nhưng cần chứng minh. Ví dụ: 'He hypothesized that increased screen time was affecting children's sleep.' 'Hypothesize on' được dùng tương tự như 'hypothesize about' nhưng ít phổ biến hơn, thường thấy trong văn phong trang trọng. Ví dụ: 'They hypothesized on the potential effects of the new policy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothesize'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists often hypothesize about the origins of the universe.
|
Các nhà khoa học thường đưa ra giả thuyết về nguồn gốc của vũ trụ. |
| Phủ định |
I don't hypothesize without having some preliminary data.
|
Tôi không đưa ra giả thuyết khi chưa có dữ liệu sơ bộ nào. |
| Nghi vấn |
Do you hypothesize that climate change will worsen over the next decade?
|
Bạn có đưa ra giả thuyết rằng biến đổi khí hậu sẽ trở nên tồi tệ hơn trong thập kỷ tới không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will hypothesize about the causes of the economic crisis.
|
Cô ấy sẽ đưa ra giả thuyết về các nguyên nhân của cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
Did they not hypothesize about the potential benefits of the new policy?
|
Họ đã không đưa ra giả thuyết về những lợi ích tiềm năng của chính sách mới sao? |
| Nghi vấn |
Could he hypothesize a connection between the two seemingly unrelated events?
|
Liệu anh ấy có thể đưa ra giả thuyết về mối liên hệ giữa hai sự kiện dường như không liên quan không? |