theorize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theorize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa ra lý thuyết hoặc giả thuyết về một chủ đề nào đó.
Definition (English Meaning)
To form a theory or conjecture about a subject.
Ví dụ Thực tế với 'Theorize'
-
"Scientists theorize about the origins of the universe."
"Các nhà khoa học đưa ra các lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ."
-
"Many economists have theorized about the causes of the recession."
"Nhiều nhà kinh tế đã đưa ra các lý thuyết về nguyên nhân của cuộc suy thoái."
-
"She theorized that the increased crime rate was linked to poverty."
"Cô ấy đưa ra giả thuyết rằng tỷ lệ tội phạm gia tăng có liên quan đến nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theorize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theorize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'theorize' thường được sử dụng khi đề xuất một ý tưởng hoặc giải thích dựa trên các bằng chứng hoặc suy luận hạn chế. Nó khác với 'hypothesize' ở chỗ 'theorize' có thể bao gồm việc xây dựng một hệ thống ý tưởng phức tạp hơn là chỉ đưa ra một giả định đơn giản. Cũng khác với 'speculate' vì 'theorize' có nền tảng vững chắc hơn và ít mang tính chất suy đoán thuần túy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Theorize about' được sử dụng khi đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề mà lý thuyết đang cố gắng giải thích. 'Theorize on' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theorize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.