(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conjecturally
C1

conjecturally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách phỏng đoán một cách suy đoán có tính chất suy đoán giả định là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conjecturally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dựa trên sự phỏng đoán, ước đoán hoặc suy đoán; mang tính suy đoán.

Definition (English Meaning)

In a way that is based on conjecture or guesswork; speculatively.

Ví dụ Thực tế với 'Conjecturally'

  • "The existence of the lost city was conjecturally located near the coast."

    "Sự tồn tại của thành phố đã mất được suy đoán là nằm gần bờ biển."

  • "The cause of the accident is still only conjecturally known."

    "Nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn chỉ được biết đến một cách phỏng đoán."

  • "The company's future profits were discussed conjecturally at the meeting."

    "Lợi nhuận tương lai của công ty đã được thảo luận một cách suy đoán tại cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conjecturally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: conjecturally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

definitely(chắc chắn)
certainly(nhất định)
factually(dựa trên thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Academic/General

Ghi chú Cách dùng 'Conjecturally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conjecturally' thường được sử dụng khi trình bày một ý kiến hoặc kết luận mà không có bằng chứng chắc chắn hoặc đầy đủ. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó đang được đề xuất dựa trên những gì có vẻ hợp lý hoặc có thể xảy ra, thay vì dựa trên sự thật đã được chứng minh. Nó có thể được sử dụng để đưa ra giả thuyết, đề xuất các kịch bản có thể xảy ra hoặc trình bày các kết quả có thể xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conjecturally'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't answered the question so conjecturally, but with more certainty.
Tôi ước anh ấy đã không trả lời câu hỏi một cách quá phỏng đoán, mà trả lời chắc chắn hơn.
Phủ định
If only she hadn't spoken so conjecturally, the outcome might have been different.
Giá như cô ấy đã không nói một cách phỏng đoán như vậy, kết quả có lẽ đã khác.
Nghi vấn
If only he would stop acting so conjecturally!
Giá như anh ấy ngừng hành động một cách phỏng đoán!
(Vị trí vocab_tab4_inline)