hypothyroidism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothyroidism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó tuyến giáp không sản xuất đủ hormone tuyến giáp.
Definition (English Meaning)
A condition in which the thyroid gland doesn't produce enough thyroid hormone.
Ví dụ Thực tế với 'Hypothyroidism'
-
"The doctor diagnosed her with hypothyroidism after blood tests."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị suy giáp sau khi xét nghiệm máu."
-
"Hypothyroidism is more common in women than in men."
"Suy giáp phổ biến ở phụ nữ hơn ở nam giới."
-
"Left untreated, hypothyroidism can lead to serious health problems."
"Nếu không được điều trị, suy giáp có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothyroidism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypothyroidism
- Adjective: hypothyroid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypothyroidism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypothyroidism, còn được gọi là suy giáp, là một bệnh lý trong đó tuyến giáp hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến sản xuất không đủ hormone tuyến giáp. Điều này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, từ mệt mỏi và tăng cân đến trầm cảm và các vấn đề về tim mạch. Phân biệt với *hyperthyroidism* (cường giáp), là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in hypothyroidism:* chỉ tình trạng bệnh lý. Ví dụ: 'Changes in lipid metabolism occur in hypothyroidism'. *with hypothyroidism:* mô tả người hoặc vật bị bệnh. Ví dụ: 'Patients with hypothyroidism often experience fatigue'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothyroidism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.