(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypothyroidism
C1

hypothyroidism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy giáp thiểu năng tuyến giáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothyroidism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong đó tuyến giáp không sản xuất đủ hormone tuyến giáp.

Definition (English Meaning)

A condition in which the thyroid gland doesn't produce enough thyroid hormone.

Ví dụ Thực tế với 'Hypothyroidism'

  • "The doctor diagnosed her with hypothyroidism after blood tests."

    "Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị suy giáp sau khi xét nghiệm máu."

  • "Hypothyroidism is more common in women than in men."

    "Suy giáp phổ biến ở phụ nữ hơn ở nam giới."

  • "Left untreated, hypothyroidism can lead to serious health problems."

    "Nếu không được điều trị, suy giáp có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothyroidism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypothyroidism
  • Adjective: hypothyroid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underactive thyroid(tuyến giáp hoạt động kém)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

thyroid gland(tuyến giáp)
thyroxine(thyroxine (hormone T4))
triiodothyronine(triiodothyronine (hormone T3))
TSH (thyroid-stimulating hormone)(TSH (hormone kích thích tuyến giáp))
Hashimoto's thyroiditis(Viêm tuyến giáp Hashimoto)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypothyroidism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypothyroidism, còn được gọi là suy giáp, là một bệnh lý trong đó tuyến giáp hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến sản xuất không đủ hormone tuyến giáp. Điều này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, từ mệt mỏi và tăng cân đến trầm cảm và các vấn đề về tim mạch. Phân biệt với *hyperthyroidism* (cường giáp), là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

*in hypothyroidism:* chỉ tình trạng bệnh lý. Ví dụ: 'Changes in lipid metabolism occur in hypothyroidism'. *with hypothyroidism:* mô tả người hoặc vật bị bệnh. Ví dụ: 'Patients with hypothyroidism often experience fatigue'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothyroidism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)