thyroid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thyroid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyến lớn ở phía trước cổ, sản xuất hormone kiểm soát sự tăng trưởng và mức năng lượng.
Definition (English Meaning)
A large gland in the front of the neck that produces hormones which control growth and energy levels.
Ví dụ Thực tế với 'Thyroid'
-
"The doctor checked her thyroid gland during the physical examination."
"Bác sĩ kiểm tra tuyến giáp của cô ấy trong quá trình khám sức khỏe."
-
"An overactive thyroid can cause weight loss."
"Tuyến giáp hoạt động quá mức có thể gây giảm cân."
-
"The thyroid produces hormones that regulate metabolism."
"Tuyến giáp sản xuất hormone điều chỉnh sự trao đổi chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thyroid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thyroid
- Adjective: thyroid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thyroid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thyroid thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tuyến giáp hoặc các vấn đề liên quan đến tuyến giáp. Nó thường được sử dụng kết hợp với các từ khác như 'thyroid gland', 'thyroid hormone', 'hypothyroidism', 'hyperthyroidism'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần ('disease of the thyroid'). in: thường dùng để chỉ vị trí ('nodule in the thyroid').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thyroid'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the patient's thyroid was overactive, she felt anxious.
|
Vì tuyến giáp của bệnh nhân hoạt động quá mức, cô ấy cảm thấy lo lắng. |
| Phủ định |
Unless the doctor checks the thyroid function, he won't be able to diagnose the fatigue.
|
Trừ khi bác sĩ kiểm tra chức năng tuyến giáp, ông ấy sẽ không thể chẩn đoán được sự mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
If the thyroid scan is abnormal, will the doctor recommend further tests?
|
Nếu kết quả chụp tuyến giáp bất thường, bác sĩ có đề nghị các xét nghiệm khác không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will see an endocrinologist about her thyroid next week.
|
Cô ấy sẽ đi khám bác sĩ nội tiết về tuyến giáp của mình vào tuần tới. |
| Phủ định |
He is not going to ignore the symptoms of his thyroid problem.
|
Anh ấy sẽ không bỏ qua các triệu chứng của vấn đề tuyến giáp của mình. |
| Nghi vấn |
Will they check my thyroid function during the physical exam?
|
Họ sẽ kiểm tra chức năng tuyến giáp của tôi trong quá trình khám sức khỏe chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to worry about her thyroid when she was younger.
|
Cô ấy từng lo lắng về tuyến giáp của mình khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to have a thyroid problem, but it developed later in life.
|
Anh ấy đã không từng có vấn đề về tuyến giáp, nhưng nó phát triển muộn hơn trong cuộc đời. |
| Nghi vấn |
Did you use to take medication for your thyroid?
|
Bạn đã từng uống thuốc cho tuyến giáp của bạn chưa? |