(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperthyroidism
C1

hyperthyroidism

noun

Nghĩa tiếng Việt

cường giáp bệnh cường giáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperthyroidism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức.

Definition (English Meaning)

Excessive activity of the thyroid gland.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperthyroidism'

  • "One of the common symptoms of hyperthyroidism is unexplained weight loss."

    "Một trong những triệu chứng phổ biến của cường giáp là giảm cân không rõ nguyên nhân."

  • "She was diagnosed with hyperthyroidism after experiencing rapid heartbeat and anxiety."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh cường giáp sau khi trải qua nhịp tim nhanh và lo lắng."

  • "Treatment for hyperthyroidism may include medication, radioiodine therapy, or surgery."

    "Điều trị cường giáp có thể bao gồm thuốc men, liệu pháp iod phóng xạ, hoặc phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperthyroidism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperthyroidism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thyrotoxicosis(nhiễm độc giáp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

thyroid gland(tuyến giáp)
thyroxine(thyroxine (T4))
triiodothyronine(triiodothyronine (T3))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperthyroidism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperthyroidism là một bệnh lý nội tiết, trong đó tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Điều này dẫn đến sự tăng tốc của quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Cần phân biệt với hypothyroidism (suy giáp), trạng thái tuyến giáp hoạt động kém, sản xuất không đủ hormone.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về việc ai đó mắc bệnh: 'He suffers in hyperthyroidism'. Sử dụng 'of' khi nói về nguyên nhân hoặc đặc điểm: 'Symptoms of hyperthyroidism include weight loss'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperthyroidism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)