(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thyroid gland
B2

thyroid gland

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyến giáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thyroid gland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyến lớn không ống dẫn nằm ở cổ, tiết ra các hormone điều chỉnh sự tăng trưởng và phát triển thông qua tốc độ trao đổi chất.

Definition (English Meaning)

A large ductless gland in the neck that secretes hormones regulating growth and development through the rate of metabolism.

Ví dụ Thực tế với 'Thyroid gland'

  • "The thyroid gland plays a vital role in regulating metabolism."

    "Tuyến giáp đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự trao đổi chất."

  • "An enlarged thyroid gland can indicate a medical problem."

    "Một tuyến giáp phì đại có thể cho thấy một vấn đề y tế."

  • "She was diagnosed with a condition affecting her thyroid gland."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc một bệnh ảnh hưởng đến tuyến giáp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thyroid gland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thyroid gland
  • Adjective: thyroid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Thyroid gland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng. Các hormone chính do tuyến giáp sản xuất là thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), cả hai đều ảnh hưởng đến sự trao đổi chất của cơ thể. 'Gland' đơn giản chỉ là 'tuyến' trong cơ thể. Cần phân biệt 'thyroid gland' (tuyến giáp) với 'thyroid cartilage' (sụn giáp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

- 'of the thyroid gland': đề cập đến một phần hoặc tính chất của tuyến giáp (ví dụ: diseases of the thyroid gland - các bệnh của tuyến giáp).
- 'in the thyroid gland': đề cập đến vị trí bên trong tuyến giáp (ví dụ: hormone production in the thyroid gland - sự sản xuất hormone trong tuyến giáp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thyroid gland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)