medically induced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medically induced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được gây ra hoặc tạo ra bởi can thiệp hoặc điều trị y tế.
Definition (English Meaning)
Brought about or caused by medical intervention or treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Medically induced'
-
"The patient was placed in a medically induced coma to allow the brain to rest."
"Bệnh nhân đã được đưa vào trạng thái hôn mê do y tế gây ra để cho não được nghỉ ngơi."
-
"The rash was medically induced by the new medication."
"Phát ban là do thuốc mới gây ra do y tế."
-
"Medically induced labor is sometimes necessary for the health of the mother and child."
"Việc khởi phát chuyển dạ do y tế đôi khi là cần thiết cho sức khỏe của mẹ và bé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medically induced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: induce
- Adjective: induced
- Adverb: medically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medically induced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng, triệu chứng hoặc trạng thái mà trước đó không tồn tại nhưng lại phát sinh do kết quả của các thủ thuật y tế, thuốc men hoặc các hình thức can thiệp y tế khác. Cần phân biệt với các tình trạng bệnh lý tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`medically induced by`: nguyên nhân trực tiếp do yếu tố y tế. Ví dụ: `medically induced coma by drugs`. `medically induced with`: phương pháp y tế được sử dụng. Ví dụ: `medically induced with anesthesia`
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medically induced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.