(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idiopathic
C1

idiopathic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô căn tự phát không rõ nguyên nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idiopathic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị bất kỳ bệnh hoặc tình trạng nào phát sinh tự phát hoặc không rõ nguyên nhân.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting any disease or condition which arises spontaneously or for which the cause is unknown.

Ví dụ Thực tế với 'Idiopathic'

  • "The patient was diagnosed with idiopathic pulmonary fibrosis."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ phổi vô căn."

  • "Idiopathic scoliosis is more common in girls."

    "Vẹo cột sống vô căn phổ biến hơn ở nữ giới."

  • "Many cases of chronic fatigue syndrome are considered idiopathic."

    "Nhiều trường hợp hội chứng mệt mỏi mãn tính được coi là vô căn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idiopathic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: idiopathic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cryptogenic(ẩn sinh, không rõ nguyên nhân)
primary(nguyên phát)

Trái nghĩa (Antonyms)

secondary(thứ phát, do nguyên nhân khác gây ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Idiopathic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'idiopathic' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh hoặc tình trạng mà nguyên nhân chính xác chưa được xác định. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết về nguồn gốc của bệnh, chứ không phải là một bệnh cụ thể. Khác với 'genetic' (di truyền) hoặc 'environmental' (môi trường), 'idiopathic' chỉ đơn giản là 'không rõ nguyên nhân'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idiopathic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)