icon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Icon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình ảnh hoặc biểu tượng nhỏ trên màn hình máy tính đại diện cho một chương trình hoặc tệp.
Definition (English Meaning)
A small picture or symbol on a computer screen that represents a program or file.
Ví dụ Thực tế với 'Icon'
-
"Click on the icon to open the application."
"Nhấn vào biểu tượng để mở ứng dụng."
-
"The desktop has several icons for frequently used programs."
"Màn hình nền có một số biểu tượng cho các chương trình thường xuyên sử dụng."
-
"He is considered a fashion icon."
"Anh ấy được coi là một biểu tượng thời trang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Icon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: icon
- Adjective: iconic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Icon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'icon' chỉ một biểu tượng đồ họa. Nó khác với 'symbol' ở chỗ 'icon' thường đại diện cho một ứng dụng hoặc hành động cụ thể, trong khi 'symbol' có thể mang ý nghĩa trừu tượng hơn. Nó khác với 'logo' ở chỗ logo đại diện cho một thương hiệu, trong khi icon đại diện cho chức năng hoặc ứng dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'on' dùng để chỉ vị trí của icon trên màn hình (e.g., The icon is on the desktop). * 'of' dùng để chỉ icon đại diện cho cái gì (e.g., the icon of the app).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Icon'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she is an icon, her influence extends far beyond her initial field.
|
Bởi vì cô ấy là một biểu tượng, tầm ảnh hưởng của cô ấy vượt xa lĩnh vực ban đầu của cô ấy. |
| Phủ định |
Even though the product was intended to be iconic, it did not resonate with consumers, so it was discontinued.
|
Mặc dù sản phẩm được dự định trở thành biểu tượng, nhưng nó không gây được tiếng vang với người tiêu dùng, vì vậy nó đã bị ngừng sản xuất. |
| Nghi vấn |
If someone is considered an icon, does that automatically mean their work will be remembered?
|
Nếu ai đó được coi là một biểu tượng, có phải điều đó tự động có nghĩa là tác phẩm của họ sẽ được nhớ đến không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had become an iconic figure in the 1960s, she would be invited to all the important events now.
|
Nếu cô ấy đã trở thành một nhân vật biểu tượng trong những năm 1960, cô ấy sẽ được mời đến tất cả các sự kiện quan trọng bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't such an icon, he wouldn't have been offered that lucrative contract.
|
Nếu anh ấy không phải là một biểu tượng, anh ấy đã không được đề nghị hợp đồng béo bở đó. |
| Nghi vấn |
If the design had been more iconic, would it be as popular today?
|
Nếu thiết kế mang tính biểu tượng hơn, liệu nó có được ưa chuộng như ngày nay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a website uses a recognizable icon, people immediately understand its function.
|
Nếu một trang web sử dụng một biểu tượng dễ nhận biết, mọi người sẽ hiểu ngay chức năng của nó. |
| Phủ định |
If an icon is poorly designed, users don't click on it.
|
Nếu một biểu tượng được thiết kế kém, người dùng sẽ không nhấp vào nó. |
| Nghi vấn |
If an app features an iconic design, does it usually become more popular?
|
Nếu một ứng dụng có thiết kế mang tính biểu tượng, nó có thường trở nên phổ biến hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to become an icon in the fashion world.
|
Cô ấy sẽ trở thành một biểu tượng trong thế giới thời trang. |
| Phủ định |
They are not going to replace the old icons with new ones anytime soon.
|
Họ sẽ không thay thế các biểu tượng cũ bằng những biểu tượng mới trong thời gian sớm nhất. |
| Nghi vấn |
Are we going to see this iconic building restored to its former glory?
|
Chúng ta có được thấy tòa nhà mang tính biểu tượng này được khôi phục lại vẻ huy hoàng trước đây của nó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new operating system is released, users will have been requesting a new icon design for over a year.
|
Vào thời điểm hệ điều hành mới được phát hành, người dùng sẽ đã yêu cầu một thiết kế biểu tượng mới trong hơn một năm. |
| Phủ định |
He won't have been considering the subtle nuances of that iconic image for long when the project is cancelled.
|
Anh ấy sẽ không xem xét các sắc thái tinh tế của hình ảnh mang tính biểu tượng đó được lâu khi dự án bị hủy bỏ. |
| Nghi vấn |
Will the developers have been iconifying all the new features before the beta testing begins?
|
Liệu các nhà phát triển đã biểu tượng hóa tất cả các tính năng mới trước khi quá trình thử nghiệm beta bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the gallery opened, the artist had already become an iconic figure.
|
Vào thời điểm phòng trưng bày mở cửa, nghệ sĩ đã trở thành một nhân vật mang tính biểu tượng. |
| Phủ định |
She had not considered herself an icon until the media began to portray her as one.
|
Cô ấy đã không coi mình là một biểu tượng cho đến khi giới truyền thông bắt đầu miêu tả cô ấy như vậy. |
| Nghi vấn |
Had the app designer considered using a different icon before the launch?
|
Nhà thiết kế ứng dụng đã cân nhắc sử dụng một biểu tượng khác trước khi ra mắt chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is iconizing its new logo by using it everywhere.
|
Công ty đang biểu tượng hóa logo mới của mình bằng cách sử dụng nó ở mọi nơi. |
| Phủ định |
They are not considering the new influencer as iconic yet.
|
Họ vẫn chưa coi người có ảnh hưởng mới là mang tính biểu tượng. |
| Nghi vấn |
Is the artist's style becoming more iconic lately?
|
Phong cách của nghệ sĩ có đang trở nên mang tính biểu tượng hơn gần đây không? |