(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avatar
B2

avatar

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình đại diện avatar hóa thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avatar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình ảnh đại diện cho một người cụ thể trong trò chơi điện tử, diễn đàn trên Internet, v.v.

Definition (English Meaning)

An icon or figure representing a particular person in video games, Internet forums, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Avatar'

  • "Users can customize their avatars to reflect their personality."

    "Người dùng có thể tùy chỉnh hình đại diện của họ để phản ánh tính cách của mình."

  • "She chose a cartoon cat as her avatar."

    "Cô ấy chọn một con mèo hoạt hình làm hình đại diện của mình."

  • "In the game, players can create and customize their avatars."

    "Trong trò chơi, người chơi có thể tạo và tùy chỉnh hình đại diện của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avatar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: avatar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

profile(hồ sơ)
username(tên người dùng)
virtual world(thế giới ảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Avatar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kỹ thuật số, 'avatar' thường chỉ hình ảnh đồ họa hoặc biểu tượng mà người dùng chọn để đại diện cho bản thân. Nó có thể là ảnh thật, hình vẽ, hoặc biểu tượng trừu tượng. Khác với 'profile picture' (ảnh hồ sơ), 'avatar' có thể mang tính sáng tạo và cá nhân hóa cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Ví dụ: 'an avatar of the user' (hình đại diện của người dùng); 'using an image as their avatar' (sử dụng một hình ảnh làm hình đại diện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avatar'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his avatar was a fierce dragon surprised everyone.
Việc hình đại diện của anh ấy là một con rồng hung dữ đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the new avatar is an improvement is not clear.
Liệu hình đại diện mới có phải là một cải tiến hay không thì không rõ ràng.
Nghi vấn
Why she chose that avatar remains a mystery.
Tại sao cô ấy chọn hình đại diện đó vẫn là một bí ẩn.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to choose my avatar very carefully.
Tôi đã từng chọn avatar của mình rất cẩn thận.
Phủ định
She didn't use to have an avatar on her social media profile.
Cô ấy đã từng không có avatar trên trang cá nhân mạng xã hội của mình.
Nghi vấn
Did you use to change your avatar every day?
Bạn đã từng thay đổi avatar mỗi ngày phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)