(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idea evaluation
C1

idea evaluation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá ý tưởng thẩm định ý tưởng phân tích ý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idea evaluation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá và phán xét giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của một ý tưởng được đề xuất.

Definition (English Meaning)

The process of assessing and judging the worth, quality, or significance of a proposed idea.

Ví dụ Thực tế với 'Idea evaluation'

  • "The idea evaluation process helped the company identify the most promising concepts for future development."

    "Quá trình đánh giá ý tưởng đã giúp công ty xác định những ý tưởng đầy hứa hẹn nhất cho sự phát triển trong tương lai."

  • "The company uses a rigorous idea evaluation framework to select the best innovations."

    "Công ty sử dụng một khuôn khổ đánh giá ý tưởng nghiêm ngặt để chọn ra những sáng kiến tốt nhất."

  • "Careful idea evaluation can prevent the waste of resources on unpromising projects."

    "Việc đánh giá ý tưởng cẩn thận có thể ngăn chặn sự lãng phí nguồn lực vào các dự án không có triển vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idea evaluation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idea evaluation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

idea generation(tạo ý tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

feasibility study(nghiên cứu tính khả thi)
market research(nghiên cứu thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đổi mới sáng tạo Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Idea evaluation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đổi mới sáng tạo, quản lý dự án và nghiên cứu khoa học. Nó bao gồm các bước như thu thập thông tin, phân tích dữ liệu, so sánh các ý tưởng khác nhau, và đưa ra quyết định dựa trên các tiêu chí đã được xác định trước. Khác với 'brainstorming' (động não) là giai đoạn tạo ra ý tưởng, 'idea evaluation' là giai đoạn chọn lọc và cải thiện ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* 'idea evaluation *of* a new product': Đánh giá ý tưởng *về* một sản phẩm mới.
* 'idea evaluation *for* process improvement': Đánh giá ý tưởng *cho* cải tiến quy trình.
* 'idea evaluation *in* marketing campaigns': Đánh giá ý tưởng *trong* các chiến dịch marketing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idea evaluation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)