idea assessment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idea assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đánh giá và phán xét giá trị, tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một ý tưởng.
Definition (English Meaning)
The process of evaluating and judging the merit, worth, or significance of an idea.
Ví dụ Thực tế với 'Idea assessment'
-
"The idea assessment revealed several weaknesses in the proposed business model."
"Việc đánh giá ý tưởng đã cho thấy một vài điểm yếu trong mô hình kinh doanh được đề xuất."
-
"The company conducted a thorough idea assessment before investing in the new product."
"Công ty đã tiến hành đánh giá ý tưởng kỹ lưỡng trước khi đầu tư vào sản phẩm mới."
-
"The idea assessment process included surveys, focus groups, and expert reviews."
"Quy trình đánh giá ý tưởng bao gồm khảo sát, nhóm tập trung và đánh giá của chuyên gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idea assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idea assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đổi mới sáng tạo, và phát triển sản phẩm để xác định tiềm năng thành công của một ý tưởng. 'Assessment' ở đây mang nghĩa là một quá trình có hệ thống và có tiêu chí rõ ràng, khác với một nhận xét đơn thuần. Cần phân biệt với 'idea evaluation' (đánh giá ý tưởng), 'assessment' thường đi kèm với các tiêu chuẩn, công cụ đo lường cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'assessment of' (đánh giá về): dùng để chỉ đối tượng được đánh giá. Ví dụ: 'assessment of the market opportunity' (đánh giá về cơ hội thị trường).
'assessment for' (đánh giá cho): dùng để chỉ mục đích của việc đánh giá. Ví dụ: 'assessment for investment purposes' (đánh giá cho mục đích đầu tư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idea assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.