(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concept validation
C1

concept validation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xác thực khái niệm kiểm chứng ý tưởng thẩm định ý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concept validation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thu thập bằng chứng và phản hồi để xác định xem một ý tưởng kinh doanh hoặc khái niệm sản phẩm có khả năng thành công hay không.

Definition (English Meaning)

The process of gathering evidence and feedback to determine whether a business idea or product concept is likely to succeed.

Ví dụ Thực tế với 'Concept validation'

  • "Concept validation is a crucial step before investing heavily in product development."

    "Xác thực khái niệm là một bước quan trọng trước khi đầu tư lớn vào phát triển sản phẩm."

  • "The company used surveys and focus groups for concept validation."

    "Công ty đã sử dụng khảo sát và nhóm tập trung để xác thực khái niệm."

  • "Concept validation helped them avoid building a product that nobody wanted."

    "Xác thực khái niệm đã giúp họ tránh xây dựng một sản phẩm mà không ai muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concept validation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

idea validation(xác thực ý tưởng)
proof of concept(chứng minh khái niệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

assumption(giả định)
speculation(sự suy đoán)

Từ liên quan (Related Words)

minimum viable product (MVP)(sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP))
market research(nghiên cứu thị trường)
customer feedback(phản hồi của khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Khởi nghiệp Phát triển sản phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Concept validation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Concept validation là một bước quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Nó giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách xác định sớm những vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của thị trường. Nó khác với 'market research' ở chỗ tập trung cụ thể vào việc xác thực *khái niệm* cốt lõi chứ không chỉ nghiên cứu thị trường nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Validation *of* a concept' nhấn mạnh vào việc xác thực chính bản thân khái niệm đó. 'Validation *for* a concept' ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ việc tìm kiếm sự xác nhận *cho* sự tồn tại của một khái niệm nào đó, ví dụ, 'validation for a new treatment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concept validation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)