(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good-for-nothing
B2

good-for-nothing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ vô tích sự kẻ ăn hại đồ bỏ đi kẻ vô dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good-for-nothing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lười biếng và vô dụng; một người không có khả năng làm bất cứ điều gì hữu ích hoặc đáng giá.

Definition (English Meaning)

A person who is lazy and useless; a person who is not capable of doing anything useful or worthwhile.

Ví dụ Thực tế với 'Good-for-nothing'

  • "He's a good-for-nothing who spends all day watching TV."

    "Anh ta là một kẻ vô tích sự, cả ngày chỉ xem TV."

  • "He was branded a good-for-nothing by his own family."

    "Anh ta bị chính gia đình mình coi là một kẻ vô tích sự."

  • "Don't be a good-for-nothing, get a job!"

    "Đừng là kẻ vô tích sự nữa, kiếm việc gì đi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good-for-nothing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: good-for-nothing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lazy(lười biếng)
useless(vô dụng)
incompetent(bất tài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Good-for-nothing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ trích hoặc bày tỏ sự thất vọng về một người. Nhấn mạnh sự thiếu năng lực và sự vô dụng của người đó trong bất kỳ công việc hoặc tình huống nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good-for-nothing'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a good-for-nothing.
Anh ta là một kẻ vô dụng.
Phủ định
She is not a good-for-nothing.
Cô ấy không phải là một người vô dụng.
Nghi vấn
Is he a good-for-nothing?
Anh ta có phải là một kẻ vô dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)